热门问题
时间线
聊天
视角

bông

来自维基词典,自由的词典

Remove ads

越南語

發音

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義

  1. 棉花
  2. (量詞)朵
  3. 耳環
  4. 碎末,碎屑
  5. 牛痘
  6. 戲言

組詞

  • áo bông 棉襖 牛仔服
  • áo dềt bông 棉毛衫
  • bắn bông 軋棉花
  • bánh bông lan (舊)雞蛋糕
  • bật bông 軋棉,彈棉
  • bông bạc 白穗
  • bông băng 脫脂棉
  • bông búp 花蕾
  • bông cải 菜花
  • bông cái 雌蕊
  • bông chào giá 喊價棉
  • bông đá 石棉
  • bông đùa 戲謔,耍笑
  • bông đực 雄蕊
  • bông gạo 木棉
  • bông gòn 棉絮
  • bông hấp 藥棉,脫脂棉
  • bông hạt 籽棉
  • bông hoa 花朵
  • bông hoa tươi rói 水靈靈的花朵
  • bông hột 籽棉
  • bông khoáng 礦棉 石棉
  • bông khử trùng 消毒棉
  • bông lau 繡眼鳥,白頰鳥
  • bông loại 廢棉
  • bông lơn 揶揄,耍笑
  • bông lông 虛浮,浮泛
  • bông lúa 稻穗
  • bông mai 火繩
  • bông nhân tạo 人造棉
  • bông nitro 硝化棉
  • bông pháo 天花亂墜
  • bông phèng 嘲弄,開玩笑
  • bông rịt vết thương 止血棉
  • bông sát trùng 消毒脫脂棉花
  • bông sen 荷花
  • bông sơ 原棉,皮棉
  • bông tai 耳環
  • bông thấm nước 吸水棉
  • bông thuốc 藥棉
  • bông thủy tinh 人造棉
  • bông tiêu 標竿,標柱,航標
  • bông tơ 絲棉
  • bông to hạt chắc 穗大粒飽
  • bông vải 草棉
  • cây bông ①棉株 ②焰火,煙火
  • chăn bông ①棉被 ②棉毯
  • chăn khăn bông 毛巾被
  • chỉ bông 棉線
  • chiếng bông 吐蕊
  • chim bông lau 繡眼鳥,白頰鳥
  • chơi lông bông 逛蕩,瞎蕩
  • cơm bông 供飯
  • cung bông 花弓
  • đâm bông [植]吐穗
  • đeo bông tai 戴耳環
  • Đi lông bông nay đây mai đó 東遊西竄 到處流浪
  • đòn bông 花槓(抬棺用)
  • gà bông 毛有白斑的小公雞
  • gạch bông 花磚
  • giàn bông 花棚
  • hái bông 採花
  • hàng dệt bông 棉織品
  • hạt bông 棉籽
  • hiệp định hàng dệt bông 棉紡織品協定
  • in bông nổi 凸印印花
  • kẹo bông 棉花糖
  • khăn bông 毛巾
  • khô dầu bông 棉籽餅(棉油麩)
  • lên bông 出痘
  • lông bông 浮泛 虛浮 籠統 浪遊 瞎蕩
  • lông bông lang bang 浮泛 浪遊 籠統 瞎蕩 虛浮
  • ma-cà-bông 二流子 無業游民[法語變音]
  • máy cào bông 起絨機(紡織機械)
  • máy dát bông 彈棉機(紡織機械)
  • máy trộn bông 混棉機
  • máy xé bông 點棉機 清花機
  • máy xé bông 清花機 點棉機
  • mền bông 棉絮
  • nói bông 說俏皮話 戲言
  • nói lông bông 泛泛地談
  • pháo bông 煙火 花炮
  • quả bông 棉桃 棉鈴 纓
  • quả bông mác 矛頭纓
  • quả bông mũ 帽纓
  • quần dệt bông 棉毛褲
  • ruốc bông 肉鬆
  • sở giao dịch bông 棉花交易所
  • Sở giao dịch bông Liverpool 利物浦原棉交易所
  • Sở giao dịch bông New York 紐約棉花交易所
  • tăm bông 挖耳勺
  • thảm dệt bông 棉織地毯
  • thúng bông lồng bồng 一筐松蓬的棉花
  • tôm bông 蝦松
  • trổ bông 開花
  • vải bông 絨布 棉毛布 花布
  • xà bông 肥皂
Remove ads

Wikiwand - on

Seamless Wikipedia browsing. On steroids.

Remove ads