热门问题
时间线
聊天
视角

bồng

来自维基词典,自由的词典

Remove ads

越南語

發音

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):
Remove ads

釋義

  1. 捧抱
  2. 草蓬
  3. 沸騰
  4. 細腰式
  5. 蓬萊

組詞

  • bập bà bập bồng 飄搖,飄浮
  • bập bồng 飄搖,飄浮
  • bế bồng ①捧抱 ②扶攜
  • bềnh bồng 飄搖,飄蕩
  • bình bồng 萍逢(喻飄零)
  • bồng ẵm 懷抱
  • bồng bế ①抱 ②扶老攜幼
  • bồng bềnh 盪漾,飄浮
  • bồng bột ①蓬勃 ②[俗]逞能,短暫的熱情
  • bồng lai 蓬萊
  • bồng súng 舉槍
  • bồng súng chào 舉槍致敬
  • cái mâm bồng 細腰果盆
  • cây bồng bồng 牛角瓜
  • chim bồng 小野鴨
  • con bế con bồng 拖兒帶女(子女眾多)
  • con bồng con mang 拖兒帶女(子女眾多)
  • Huyện Trà Bồng 茶蓬縣
  • lớn bồng 明顯長大 明顯長高
  • lồng bồng 松蓬 鬆軟
  • mâm bồng 細腰果盤
  • nhẹ bồng 輕飄飄
  • non bồng 蓬萊
  • nước sôi bồng lên 開水滾沸
  • tang bồng 桑蓬
  • thúng bông lồng bồng 一筐松蓬的棉花
  • tóc bồng 頭髮蓬起
  • trống bồng 長幫單面鼓
Remove ads

Wikiwand - on

Seamless Wikipedia browsing. On steroids.

Remove ads