热门问题
时间线
聊天
视角
黃樹皮縣
来自维基百科,自由的百科全书
Remove ads
黃樹皮縣(越南語:Huyện Hoàng Su Phì/縣黃樹皮[1]),一譯黃樹腓縣[2],是越南河江省下轄的一個縣,面積633.42平方公里,2018年時總人口71080人。
地理
歷史
法屬時期,北圻政府在這裡設置黃樹皮州。
1999年8月20日,榮光社改制為榮光市鎮[3]。
2003年12月1日,以先原社、春明社2社和北光縣12社、箐門縣1社析置光平縣[4]。
2019年12月17日,板坡社併入淰易社[5]。
行政區劃
黃樹皮縣下轄1市鎮23社,縣蒞榮光市鎮。
- 榮光市鎮(Thị trấn Vinh Quang)
- 本略社(Xã Bản Luốc)[6]:270
- 漫美社(Xã Bản Máy)[6]:273
- 滿容社(Xã Bản Nhùng)[6]:269
- 漫逢社(Xã Bản Phùng)[6]:273
- 戰庯社(Xã Chiến Phố)
- 坦灣社(Xã Đản Ván)[6]:269
- 河頭社(Xã Hồ Thầu)[6]:270
- 南山社(Xã Nam Sơn)
- 娘敦社(Xã Nàng Đôn)
- 淰易社(Xã Nậm Dịch)[6]:270
- 淰袴社(Xã Nậm Khòa)[6]:270
- 淰的社(Xã Nậm Ty)[6]:270
- 嚴登吧社(Xã Ngàm Đăng Vài)
- 波落社(Xã Pố Lồ)[6]:269
- 百里岩社(Xã Pờ Ly Ngài)[6]:270
- 三岔河社(Xã Sán Xả Hồ)[6]:270
- 大樹莊社(Xã Tả Sử Choóng)[6]:269
- 新進社(Xã Tân Tiến)
- 湯信社(Xã Thàng Tín)
- 田竹坪社(Xã Thèn Chu Phìn)[6]:269
- 松元社(Xã Thông Nguyên)
- 聚仁社(Xã Tụ Nhân)
- 縱振社(Xã Túng Sán)
注釋
Wikiwand - on
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Remove ads