越南語 發音 北部方言(河內):[ˀɗɐŋ˧ˀ˦] 中部方言(順化):[ˀɗɐŋ˦˥] 南部方言(西貢):[ˀɗɐŋ˦ˀ˥] 漢越音 戥:đẳng, đắng 褧:quýnh, đắng 櫈:đắng 蕑:gian, đắng 凳:đăng, đắng 磴:đặng, đắng 橙:đăng, tranh, chanh, sập, đắng 淛:xế, chiết, đắng (常用字) 凳:đắng 喃字 𡂱:đắng 鄧:đặng, đắng 戥:đắng, đẳng 鄧:dằng, đẵng, đắn, đặng, đắng, dựng, đựng, nựng, đậng, rặng 櫈:đắng 蹬:đăng, đặng, đắng, đưng 墱:đặng, đắng 凳:đắng 䔲:đăng, đắng, đâng 𧃵:đắng 噔:đằng, đắng 𨐸:đắng 𡃻:đắng User:Wjcd/paro/dang 釋義 漢字:凳 𡂱 䔲 墱 鄧 戥 𨐸 鄧 褧 淛 櫈 𧃵 磴 蕑 噔 蹬 𡃻 橙 苦 Remove adsWikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.Remove ads