越南語 發音 北部方言(河內):[z̻ɐŋ˨˩] 中部方言(順化):[jɐŋ˧˧] 南部方言(西貢):[jɐŋ˨˩] 相似國語字 dang dạng dẵng dậng đãng đẳng đâng dàng dăng dắng đang đáng đẵng đầng dãng dằng dặng đàng đăng đắng đấng dáng dẳng dâng đảng đằng đặng đậng 釋義 漢字:仍 演 𨄻 孕 𨀊 鄧 寅 浪 𢫡 擔 組詞 dằng dặc 迤邐 迢迢 迢遙 綿綿 冗長 dằng dịt 縱橫交錯 密密麻麻 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.Remove ads