Megalodon
loài cá mập nguy hiểm nhất thế giới đã tuyệt chủng / From Wikipedia, the free encyclopedia
Megalodon (nghĩa là "răng lớn" từ tiếng Hy Lạp cổ đại) là một loài cá mập khổng lồ đã tuyệt chủng thuộc lớp Cá sụn, sống cách nay khoảng 15,9 tới 2,6 triệu năm vào thời kỳ Đại Tân Sinh (Miocen giữa tới Pliocen muộn).[7]
Bạn có thể mở rộng bài này bằng cách dịch bài viết tương ứng từ Tiếng Anh. (tháng 4/2024) Nhấn [hiện] để xem các hướng dẫn dịch thuật.
|
Megalodon | |
---|---|
Khoảng thời gian tồn tại: | |
Mô hình hàm Megalodon tại Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên Hoa Kỳ | |
Phân loại khoa học | |
Vực: | Eukaryota |
Giới: | Animalia |
Ngành: | Chordata |
Lớp: | Chondrichthyes |
Bộ: | Lamniformes |
Họ: | †Otodontidae |
Chi: | †Otodus |
Loài: | †O. megalodon |
Danh pháp hai phần | |
†Otodus megalodon (Agassiz, 1843)[1] | |
Các đồng nghĩa[2][3][4][5][6] | |
Danh sách
|
Việc phân loài của O. megalodon là đề tài tranh luận trong gần một thế kỷ, và vẫn chưa thống nhất. Có hai phân loại carcharodon Otodus megalodon (thuộc họ Lamnidae) và Otodont megalodon (thuộc họ Otodontidae).[8] Do đó, danh pháp khoa học của loài này thường được giản lược thành O.megalodon trong văn hóa đại chúng.
O. megalodon được xem là một trong những động vật có xương sống lớn nhất và mạnh mẽ nhất trong lịch sử tự nhiên,[9] và có lẽ từng có tác động lớn đến cấu trúc của đời sống đại dương.[10] Ước tính mới đây cho rằng loài cá mập khổng lồ này có thể đạt chiều dài 15,9 mét - nặng 51 tấn và 17,3m - nặng 65,6 tấn. Cá thể lớn nhất được ước tính dài tới 20,3 mét (67 ft),[7] và nặng 106,1 tấn cũng cho thấy nó có phạm vi phân bố toàn cầu.[8] Các nhà khoa học cho rằng O. megalodon có bề ngoài to lớn như phiên bản khổng lồ của cá mập trắng lớn, Carcharodon carcharias.[11]