Phân lớp Cúc đá
From Wikipedia, the free encyclopedia
Cúc đá là tên gọi chỉ một nhóm các loài động vật không xương sống biển trong phân lớp Ammonoidea [1] thuộc lớp chân đầu. Các loài động vật thân mềm này có mối quan hệ gần gũi với các loài coleoid còn sống (như bạch tuộc, mực ống, và mực nang) hơn là các loài Nautiloidea có vỏ như loài còn sống là ốc anh vũ (Nautilus).
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Thông tin Nhanh Giới (regnum), (subregnum) ...
Phân lớp Cúc đá | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: 400–65.5 triệu năm trước đây Devon - Creta | |
Hình tái tạo của Asteroceras | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Phân giới (subregnum) | Eumetazoa |
Nhánh | Bilateria |
Nhánh | Nephrozoa |
Nhánh | Protostomia |
Nhánh | Spiralia |
Liên ngành (superphylum) | Lophotrochozoa |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Cephalopoda |
Phân lớp (subclass) | †Ammonoidea Zittel, 1884 |
Các bộ và phân bộ | |
Xem văn bản. |
Đóng
Cúc đá là những di chỉ hóa thạch có ý nghĩa quan trọng tồn tại trong các lớp đá có tuổi xác định trong bảng niên đại địa chất. Dựa vào việc nghiên cứu hóa thạch, phân lớp cúc đá từng có số lượng loài rất lớn (khoảng 10000 trong khoảng giữa đại Nguyên sinh đến đầu đại Trung sinh. Tuy nhiên, các loài cúc đá thuần chủng thật sự chỉ sống ở đại Trung sinh.