Tam quốc diễn nghĩa
tiểu thuyết lịch sử Trung Quốc được La Quán Trung viết vào thế kỷ 14 kể về thời kỳ Tam Quốc / From Wikipedia, the free encyclopedia
Xin xem các mục từ khác có cùng tên ở Tam quốc diễn nghĩa (định hướng) và Tam Quốc (định hướng).
Tam quốc diễn nghĩa (giản thể: 三国演义; phồn thể: 三國演義, Pinyin: sān guó yǎn yì), nguyên tên là Tam quốc chí thông tục diễn nghĩa,[1] là một cuốn tiểu thuyết dã sử về Lịch sử Trung Quốc được nhà văn La Quán Trung viết vào thế kỷ 14. Tiểu thuyết có nội dung kể về một thời kỳ hỗn loạn trong lịch sử Trung Hoa là thời Tam Quốc (190–280) với 120 chương hồi, theo phương pháp bảy phần thực, ba phần hư (bảy phần thực tế, ba phần hư cấu).[2] Tiểu thuyết này được xem là một tác phẩm văn học kinh điển, và là một trong Tứ đại danh tác của văn học Trung Quốc.
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Thông tin Nhanh Tam quốc diễn nghĩa, Thông tin sách ...
Tam quốc diễn nghĩa | |
---|---|
三國演義 | |
Thông tin sách | |
Tác giả | La Quán Trung |
Quốc gia | Trung Quốc |
Ngôn ngữ | Tiếng Trung |
Thể loại | Tiểu thuyết |
Ngày phát hành | Thế kỷ 14 |
ISBN | 9787119005904 |
Số OCLC | 49389330 |
Cuốn trước | Đông Hán diễn nghĩa (Tạ Chiếu) |
Cuốn sau | Lưỡng Tấn diễn nghĩa (Dương Nhĩ Tăng) |
Đóng
Bài viết này có chứa ký tự Trung Hoa. Nếu không thích hợp hỗ trợ dựng hình, bạn có thể sẽ nhìn thấy dấu chấm hỏi, hộp, hoặc ký hiệu khác thay vì các chữ Trung Quốc. |
Thông tin Nhanh Tên tiếng Trung, Phồn thể ...
Tam Quốc Diễn Nghĩa | |||||||||||||||||||||||||||
Tam Quốc Diễn Nghĩa bằng chữ phồn thể và chữ giản thể | |||||||||||||||||||||||||||
Tên tiếng Trung | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phồn thể | 三國演義 | ||||||||||||||||||||||||||
Giản thể | 三国演义 | ||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||
Tên tiếng Việt | |||||||||||||||||||||||||||
Tiếng Việt | Tam quốc diễn nghĩa | ||||||||||||||||||||||||||
Hán-Nôm | 三國演義 | ||||||||||||||||||||||||||
Tên tiếng Triều Tiên | |||||||||||||||||||||||||||
Hangul | 삼국지연의 | ||||||||||||||||||||||||||
Hanja | 三國志演義 | ||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||
Tên tiếng Nhật | |||||||||||||||||||||||||||
Kanji | 三国志演義 | ||||||||||||||||||||||||||
Hiragana | さんごくしえんぎ | ||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||
Đóng