en
From Wiktionary, the free dictionary
Remove ads
Từ nguyên
Từ tiếng Hà Lan en.
Cách phát âm
- nờ
- IPA: /ˈɛn/
- IPA: /õ/, /ɑ̃/, /ɒn/ (Anh hóa)
Từ nguyên
Từ tiếng Latinh in.
Phó từ
en
Từ nguyên
- ông
- Từ tiếng Latinh domine (“ông”).
- giới từ
- Từ tiếng Latinh ở trong.
- đại từ
- Từ tiếng Latinh inde (“ở đó”).
Cách phát âm
Từ nguyên
Từ tiếng Bắc Âu cổ einn, từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *ainaz (“một, vài”), từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *h₁ói-no- (“một”).
Cách phát âm
- IPA: /ɛn/
Từ nguyên
Từ tiếng Latinh in.
Cách phát âm
Giới từ
en
Từ nguyên
Từ tiếng Bắc Âu cổ einn.
Cách phát âm
- IPA: /en/
Cách phát âm
- IPA: /ɑ̃/
Giới từ
en
- Ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...).
- Ĝi estas en la domo. — Nó ở trong nhà.
- (Dùng trước danh từ hoặc cụm từ đổi cách) Vào, vào trong.
- Li iras en la domon. — Anh ấy vào nhà.
Từ dẫn xuất
Danh từ
en
Cách phát âm
- IPA: /en/
Từ nguyên
- danh từ
- Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ cổ en, từ tiếng Turk nguyên thủy *ēn (“bề ngang, bề rộng”).
- nhất
- Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ cổ eŋ, từ tiếng Turk nguyên thủy.
Cách phát âm
- người ta, nó
- IPA: /ɛn/
- một
- IPA: /eːn/, /ɛn/
- cây bách xù
- IPA: /eːn/
Wikiwand - on
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Remove ads