ku

From Wiktionary, the free dictionary

Remove ads

Danh từ

Thêm thông tin Xác định, Bất định ...

ku gc

  1. Con cái.
    Kua gir oss melk.
    en hellig ku — Việc không thể chỉ trích hay sửa đổi được.

Tiếng Pnar

Cách phát âm

Động từ

ku

  1. leo, trèo.

Tiếng Tà Ôi Thượng

Đại từ

ku

  1. tôi.
    Ku karlúhTôi chạy.

Tham khảo

  • Georgi, Doreen (2019) Morphological alignment in Ta'oih. Universität Potsdam.

Wikiwand - on

Seamless Wikipedia browsing. On steroids.

Remove ads