laten
From Wiktionary, the free dictionary
Remove ads
Cách phát âm
- IPA: /ˈleɪ.tᵊn/
Động từ
| Biến ngôi | |||
| Vô định | |||
| laten | |||
| Thời hiện tại | |||
| Số ít | Số nhiều | ||
| ik | laat | wij(we)/... | laten |
| jij(je)/u | laat laat jij(je) | ||
| hij/zij/... | laat | ||
| Thời quá khứ | |||
| Số ít | Số nhiều | ||
| ik/jij/... | liet | wij(we)/... | lieten |
| Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
| (hij heeft) gelaten | latend | ||
| Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
| laat | ik/jij/... | late | |
| Dạng địa phương/cổ | |||
| Hiện tại | Quá khứ | ||
| gij(ge) | laat | gij(ge) | liet |
Remove ads
Wikiwand - on
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Remove ads