tak

From Wiktionary, the free dictionary

Remove ads

Danh từ

Thêm thông tin Xác định, Bất định ...

tak

  1. Mái nhà, nóc nhà. Trần nhà.
    Tenn på lyset i taket!
    å klatre opp på taket
    Jubelen stod i taket. — Sự vui mừng, nỗi hân hoan lên đến tột đỉnh.
    å hoppe i taket av glede — Nhảy cẩng lên vì sung sướng.
    å ha tak over hodet — Có nơi nương náu (nhà ở).
    høyt under taket — Có tư tưởng phóng khoáng.
    å sette tak på noe — Đặt giới hạn cho việc gì.

Từ dẫn xuất

Remove ads

Danh từ

tak

  1. đàn ông.

Tiếng M'Nông Trung

Danh từ

tak

  1. Cây giáo.

Wikiwand - on

Seamless Wikipedia browsing. On steroids.

Remove ads