tak
From Wiktionary, the free dictionary
Remove ads
Danh từ
tak gđ
- Mái nhà, nóc nhà. Trần nhà.
- Tenn på lyset i taket!
- å klatre opp på taket
- Jubelen stod i taket. — Sự vui mừng, nỗi hân hoan lên đến tột đỉnh.
- å hoppe i taket av glede — Nhảy cẩng lên vì sung sướng.
- å ha tak over hodet — Có nơi nương náu (nhà ở).
- høyt under taket — Có tư tưởng phóng khoáng.
- å sette tak på noe — Đặt giới hạn cho việc gì.
Từ dẫn xuất
Remove ads
Danh từ
tak
Tiếng M'Nông Trung
Danh từ
tak
- Cây giáo.
Wikiwand - on
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Remove ads