1942
năm / From Wikipedia, the free encyclopedia
1942 (số La Mã: MCMXLII) là một năm thường bắt đầu vào thứ năm trong lịch Gregory.
Thế kỷ: | Thế kỷ 19 · Thế kỷ 20 · Thế kỷ 21 |
Thập niên: | 1910 1920 1930 1940 1950 1960 1970 |
Năm: | 1939 1940 1941 1942 1943 1944 1945 |
Lịch Gregory | 1942 MCMXLII |
Ab urbe condita | 2695 |
Năm niên hiệu Anh | 6 Geo. 6 – 7 Geo. 6 |
Lịch Armenia | 1391 ԹՎ ՌՅՂԱ |
Lịch Assyria | 6692 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1998–1999 |
- Shaka Samvat | 1864–1865 |
- Kali Yuga | 5043–5044 |
Lịch Bahá’í | 98–99 |
Lịch Bengal | 1349 |
Lịch Berber | 2892 |
Can Chi | Tân Tỵ (辛巳年) 4638 hoặc 4578 — đến — Nhâm Ngọ (壬午年) 4639 hoặc 4579 |
Lịch Chủ thể | 31 |
Lịch Copt | 1658–1659 |
Lịch Dân Quốc | Dân Quốc 31 民國31年 |
Lịch Do Thái | 5702–5703 |
Lịch Đông La Mã | 7450–7451 |
Lịch Ethiopia | 1934–1935 |
Lịch Holocen | 11942 |
Lịch Hồi giáo | 1360–1361 |
Lịch Igbo | 942–943 |
Lịch Iran | 1320–1321 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 13 ngày |
Lịch Myanma | 1304 |
Lịch Nhật Bản | Chiêu Hòa 17 (昭和17年) |
Phật lịch | 2486 |
Dương lịch Thái | 2485 |
Lịch Triều Tiên | 4275 |