Jalebi
From Wikipedia, the free encyclopedia
Jalebi[lower-alpha 1] (phiên âm: Cha-lê-bi), là một món ăn nhẹ ngọt phổ biến ở Nam và Tây Á, Châu Phi và Mauritius. Nó có nhiều tên, bao gồm jilapi, zelepi, jilebi, jilipi, zulbia, jerry, mushabak, z'labia hoặc zalabia.
Thông tin Nhanh Tên khác, Bữa ...
Tên khác | jilapi, jilebi, jilbi, jilipi, jelabee, jerry, mushabak, zulbia, z'labia, zalabia, pani walalu. |
---|---|
Bữa | Tráng miệng |
Xuất xứ | Tây Á
Các biến thể khu vực:
|
Vùng hoặc bang | Tây Á, Nam Á, Châu Phi |
Nhiệt độ dùng | Nóng hoặc lạnh |
Thành phần chính | Bột Maida hoặc bột men, saffron, ghee, đường ăn hoặc mật ong |
Biến thể | Dầu mè, hạt me, sữa chua, quế, chanh, bạch đậu khấu, hình dạng của món ăn cũng có thể thay đổi |
Món ăn tương tự | Jalebi Afghanistan, jalebi Chhena, imarti, shahi jilapi, bamiyeh, lokma, zalabiyeh. |
|
Đóng
Biến thể Nam Á được làm bằng bột maida (bột mì đa dụng) nhão chiên ngập dầu ở dạng brezel hoặc hình tròn, sau đó được ngâm trong xi-rô đường. Jalebi được ăn với sữa đông hoặc rabri (ở Bắc Ấn Độ) cùng với các hương vị tùy chọn khác như kewra (nước thơm).
Trong một số món ăn Tây Á, jalebi có thể bao gồm một loại bột men được chiên rồi nhúng vào xi-rô mật ong và nước hoa hồng. Món Zalabia của Bắc Phi sử dụng một loại bột nhão khác với xi-rô mật ong (tiếng Ả Rập: ʻasal) và nước hoa hồng.[4]