USS Langley (CV-1)
From Wikipedia, the free encyclopedia
USS Langley (CV-1/AV-3) là chiếc tàu sân bay đầu tiên của Hải quân Hoa Kỳ, được cải biến vào năm 1920 từ chiếc tàu tiếp than[1][2] USS Jupiter (AC-3), và cũng là chiếc tàu đầu tiên của Hải quân Mỹ vận hành bằng điện. Kế hoạch dự định tiếp tục cải biến thêm một tàu tiếp than nữa thành tàu sân bay bị hủy bỏ khi Hiệp ước Hải quân Washington yêu cầu tháo dỡ thượng tầng của hai chiếc tàu chiến-tuần dương Lexington và Saratoga đang được chế tạo, cải biến chúng thành các tàu sân bay CV-2 và CV-3. Langley được đặt theo tên của Samuel Pierpont Langley, người tiên phong trong lĩnh vực hàng không Hoa Kỳ.[3] Sau khi được cải biến một lần nữa thành một tàu chở thủy phi cơ vào năm 1937, Langley tham gia chiến đấu trong Chiến tranh Thế giới thứ hai. Nó bị hư hại nặng trong một cuộc tấn công ném bom của máy bay Nhật Bản tại Java đến mức bị buộc phải tự đánh chìm bởi những tàu theo hộ tống vào ngày 27 tháng 2 năm 1942.
Tàu sân bay USS Langley trên đường đi ngoài khơi San Diego, California, năm 1928. Phía sau là tàu khu trục USS Somers (DD-301) | |
Lịch sử | |
---|---|
Hoa Kỳ | |
Tên gọi | Jupiter |
Đặt tên theo | Samuel Pierpont Langley |
Xưởng đóng tàu | Xưởng hải quân Mare Island |
Đặt lườn | 18 tháng 10 năm 1911 |
Hạ thủy | 14 tháng 8 năm 1912 |
Người đỡ đầu | Thomas F. Ruhm |
Nhập biên chế | 7 tháng 4 năm 1913 |
Tái biên chế | 20 tháng 3 năm 1922 |
Xuất biên chế |
|
Đổi tên | Jupiter thành Langley: ngày 11 tháng 4 năm 1920 |
Xếp lớp lại |
|
Xóa đăng bạ | 8 tháng 5 năm 1942 |
Danh hiệu và phong tặng |
|
Số phận | Bị đánh đắm sau khi hư hại do không kích bởi máy bay Nhật vào ngày 27 tháng 2 năm 1942 |
Đặc điểm khái quát | |
Lớp tàu | Lớp tàu sân bay riêng lẻ |
Kiểu tàu | Tàu sân bay |
Trọng tải choán nước |
|
Chiều dài | 165,3 m (542 ft 4 in) |
Sườn ngang | 19,9 m (65 ft 4 in) |
Mớn nước |
|
Động cơ đẩy |
|
Tốc độ | 28,7 km/h (15,5 knot) |
Thủy thủ đoàn |
|
Vũ khí |
|
Máy bay mang theo | 55 (Langley) |