IBO lần thứ | Địa điểm | Học sinh | Trường | Giải thưởng | Điểm số | Vị trí toàn đoàn |
7 (1996) |
Artek, Ukraine |
Trương Mỹ Hạnh |
|
Bằng khen |
210.5 |
60 |
Bùi Thanh Vân |
|
Bằng khen |
202.89 |
65 |
Phạm Việt Phương |
THPT chuyên Lương Văn Tụy, Ninh Bình |
Bằng khen |
183.87 |
75 |
Nghiêm Việt Hải |
|
Bằng khen |
172.42 |
81 |
8 (1997) | Ashgabad, Turkmenistan | Phạm Việt Phương |
THPT chuyên Lương Văn Tụy, Ninh Bình |
HCB  | 92.35 |
35 |
Trương Mỹ Hạnh Trâm | |
HCĐ  | 91.85 |
37 |
Nguyễn Biên Thùy | THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam |
HCĐ  | 91.85 |
38 |
Trần Bích Ngọc | THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam |
HCĐ  | 86.3 |
49 |
9 (1998) |
Kiel, Đức |
Chu Văn Trung |
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định |
HCĐ  |
126,5 |
81 |
Vũ Minh Hải |
|
Bằng khen |
113,5 |
98 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
|
Bằng khen |
108,5 |
105 |
Nguyễn Văn Duy |
|
Bằng khen |
107 |
108 |
10 (1999) | Uppsala, Thụy Điển | Trần Đức Long | |
HCĐ  | 162 |
71 |
Nguyễn Quốc Trung | |
Bằng khen | 137 |
100 |
Trần Công Tú | |
Bằng khen | 137 |
100 |
Nguyễn Thị Thu Hoài | |
Bằng khen | 133 |
105 |
11 (2000) |
Antalya, Thổ Nhĩ Kỳ |
Trương Quang Huy |
THPT chuyên Tiền Giang, Tiền Giang |
HCV  |
233,82 |
7 |
Trần Công Tú |
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định |
HCĐ  |
203,62 |
69 |
Nguyễn Thị Thanh |
|
Bằng khen |
191,87 |
97 |
Nguyễn Thị Phú |
THPT chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc |
Bằng khen |
175,56 |
135 |
12 (2001) | Brussels, Bỉ | Trương Liêm | |
HCB  | 76,16 |
21 |
Nguyễn Hoàng Châu | |
HCĐ  | 67,43 |
54 |
Nguyễn Anh Vũ | |
HCĐ  | 66,92 |
58 |
Nguyễn Kim Nữ Thảo | |
HCĐ  | 60,28 |
90 |
13 (2002) |
Jurmala, Latvia |
Nguyễn Tuấn Anh |
THPT chuyên Lương Văn Tụy, Ninh Bình |
HCĐ  |
194.5 |
60 |
Nguyễn Văn Nhương |
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội |
HCĐ  |
191.5 |
78 |
Nguyễn Thị Thùy Dương |
|
Bằng khen |
147 |
110 |
Lê Thị Thu Trang |
|
Bằng khen |
140 |
119 |
14 (2003) | Minsk, Belarus | Nguyễn Bình Minh | THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam |
HCĐ  | 644.61 |
73 |
Nguyễn Thị Thùy Dương | THPT chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc |
HCĐ  | 633.64 |
77 |
Trần Thu Hương | THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội |
HCĐ  | 614.02 |
83 |
Nguyễn Minh Hường | THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội |
HCĐ  | 605.28 |
86 |
15 (2004) |
Brisbane, Úc |
Trịnh Quỳnh Mai |
|
Bằng khen |
94.24 |
101 |
Trần Thị Hương Trà |
|
Bằng khen |
94.21 |
102 |
Nguyễn Văn Phi |
|
Bằng khen |
93.43 |
105 |
Nguyễn Quang Huy |
|
Bằng khen |
74.67 |
145 |
16 (2005) | Bắc Kinh, Trung Quốc | Nguyễn Thị Kim Ngân | THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam |
HCB  | 114.051 |
45 |
Nghiêm Việt Dũng | THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội |
HCĐ  | 108.093 |
72 |
Lưu Thanh Thủy | THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam (lớp 11 chuyên Sinh) |
HCĐ  | 103.127 |
95 |
Đỗ Thị Hồng Vân | THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội |
HCĐ  | 101.746 |
107 |
17 (2006) |
Rio Cuarto, Argentina |
Lưu Thanh Thủy |
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam (lớp 12 chuyên Sinh) |
HCĐ  |
65,77744557 |
63 |
Phạm Duy |
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội |
HCĐ  |
61,98988478 |
79 |
Trần Thị Thu Thủy |
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội |
HCĐ  |
60,39696912 |
85 |
Nguyễn Quỳnh Giang |
THPT chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc |
HCĐ  |
59,20091202 |
94 |
18 (2007) | Saskatoon, Canada | Lê Thị Hồng Phương | THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam |
HCB  | 110,33 |
51 |
Dương Thị Thu Phương | THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội |
HCĐ  | 100,21 |
102 |
Lê Hoàng Bích Nga | THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội |
Bằng khen | 94.09 |
133 |
Phạm Anh Đức | THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội |
Bằng khen | 78.72 |
170 |
19 (2008) |
Mumbai, Ấn Độ |
Nguyễn Mạnh Linh |
THPT chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc |
HCĐ  |
53.18 |
78 |
Hà Kim Long |
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam |
HCĐ  |
51.94 |
93 |
Nguyễn Ngọc Lam |
THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng |
HCĐ  |
48.96 |
125 |
Trần Phương Nga |
THPT chuyên Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Bằng khen |
40.4 |
190 |
20 (2009) | Tsukuba, Nhật Bản | Nguyễn Thị Thùy Trang | THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội |
HCB  | 112.95 |
57 |
Lê Thùy Dương | THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam |
HCĐ  | 103.13 |
99 |
Nguyễn Thị Như Quỳnh | THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa |
HCĐ  | 101.19 |
114 |
Dương Thu Hương | THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng |
HCĐ  | 98.71 |
126 |
21 (2010) |
Changwon, Hàn Quốc |
Cao Bảo Anh |
Phổ thông Năng khiếu, ĐHQG TP HCM |
HCB  |
56.871 |
61 |
Bùi Thùy Anh |
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam |
HCB  |
56.576 |
64 |
Vũ Thị Ngọc Oanh |
THPT chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội |
HCĐ  |
50.969 |
116 |
Đào Hải Yến |
|
Bằng khen |
46.283 |
153 |
22 (2011)[1] | Đài Loan | Nguyễn Trung Kiên | THPT chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội |
HCĐ  | 103.47 |
101 |
Nguyễn Thu Trang | THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định (lớp 11 chuyên Sinh) |
HCĐ  | 102.79 |
107 |
Trương Thị Phương Thảo | THPT chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng |
HCĐ  | 102.45 |
113 |
Đặng Thu Trang | THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định |
Bằng khen[2] | 92.96 |
158 |
23 (2012) |
Singapore |
Nguyễn Thu Trang |
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định (lớp 12 chuyên Sinh) |
HCB  |
113.38 |
58 |
Nguyễn Thị Hải Anh |
THPT chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc (lớp 11 chuyên Sinh) |
HCĐ  |
106.58 |
96 |
Nguyễn Thị Ngọc Hồng |
THPT chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội |
HCĐ  |
104.24 |
110 |
Trần Đức Huy |
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định |
HCĐ  |
97.85 |
141 |
24 (2013)[3] | Bern, Thụy Sĩ | Nguyễn Quang Huy | THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội |
HCĐ  | 0,855[4] |
89 |
Nguyễn Thị Hải Anh | THPT chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc (lớp 12 chuyên Sinh) |
HCĐ  | 0,183[4] |
118 |
Nguyễn Nhật Anh | THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam |
HCĐ  | 0,100[4] |
123 |
Nguyễn Thị Phương Diệp | THPT chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội |
HCĐ  | 0,035[4] |
134 |
25 (2014) |
Bali, Indonesia |
Lê Thị Nguyệt Hằng |
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng[5] (lớp 11 chuyên Sinh) |
HCB  |
51.2508 |
63 |
Phạm Minh Đức |
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định (lớp 11 chuyên Toán) |
HCĐ  |
50.9295 |
77 |
Trần Lê Quốc Khánh |
THPT chuyên Lê Hồng Phong, TPHCM |
HCĐ  |
50.3191 |
103 |
Đào Trọng Doanh |
THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng |
HCĐ  |
49.6204 |
139 |
26 (2015)[6] | Aarhus, Đan Mạch | Lê Thị Nguyệt Hằng | THPT chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng[5] (lớp 12 chuyên Sinh) |
HCB  | 294.87 |
47 |
Phạm Minh Đức | THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định (lớp 12 chuyên Toán) |
HCĐ  | 277.24 |
76 |
Lê Xuân Lương | THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 11 chuyên Sinh) |
HCĐ  | 255.36 |
116 |
Phạm Thị Yến Ngọc | THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa |
Bằng khen | 229.45 |
164 |
27 (2016)[7] | Hà Nội, Việt Nam | Vũ Thị Chinh | THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội | HCV  | 81.59 |
17 |
Lê Thị Hồng Hoa |
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam | HCB  | 70.22 |
40 |
Nguyễn Ngọc Minh Hải |
THPT chuyên Hạ Long, Quảng Ninh | HCĐ  | 51.06 |
117 |
Nguyễn Đắc Hiếu |
THPT chuyên Lam Sơn,Thanh Hoá | HCĐ  | 49.27 |
128 |
28 (2017)[8] | Coventry, Anh | Trương Đông Hưng | THPT chuyên Quốc Học, Huế | HCV  | 73.52 |
22 |
Dương Tiến Quang Huy | THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hoá | HCB  | 66.31 |
51 |
Nguyễn Phương Thảo | THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 11 chuyên Sinh) | HCB  | 65.22 |
54 |
Nguyễn Huyền Hương | THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng | Không | 29.06 |
209 |
29 (2018)[9] | Shiraz, Iran | Nguyễn Phương Thảo | THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 12 chuyên Sinh) | HCV  | 98.13 | 1 |
Trần Thị Minh Anh | THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng | HCV  | 84.84 |
9 |
Hoàng Minh Trung | THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa (lớp 11 chuyên Sinh) | HCV  | 79.32 |
19 |
Hoàng Văn Đông | THPT chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương | HCB  | 63.48 |
67 |
30 (2019)[10] | Szeged, Hungary | Hoàng Minh Trung | THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa (lớp 12 chuyên Sinh) | HCB  | 120.20 |
45 |
Dương Tùng Lâm | THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An | HCĐ  | 108.65 |
92 |
Hà Vũ Huyền Linh | THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 11 chuyên Sinh) | HCĐ  | 107.91 |
94 |
Hoàng Thị Huyền Trang | THPT chuyên Hùng Vương, Phú Thọ | HCĐ  | 100.02 |
143 |
31 (2020)[9] | Nagasaki, Nhật Bản
(Thi online với tên IBO Challenge I) |
Hồ Việt Đức |
THPT chuyên Quốc Học, Huế | HCV  | N/A[11] |
N/A[11] |
Đồng Ngọc Hà |
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 12 chuyên Lý) | HCB  | N/A[11] |
N/A[11] |
Hà Vũ Huyền Linh |
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 12 chuyên Sinh) | HCĐ  |
N/A[11] |
N/A[11] |
Nguyễn Thị Thu Nga |
THPT chuyên Hùng Vương, Phú Thọ (lớp 11 chuyên Sinh) |
Bằng khen |
N/A[11] |
N/A[11] |
32 (2021) | Lisbon, Bồ Đào Nha
(Thi online với tên IBO Challenge II) |
Đặng Lê Minh Khang | THPT chuyên Lý Tự Trọng, Cần Thơ | HCV  | N/A[12] |
N/A[12] |
Nguyễn Thị Thu Nga | THPT chuyên Hùng Vương, Phú Thọ (lớp 12 chuyên Sinh) | HCB  | N/A[12] |
N/A[12] |
Hà Mạnh Duy | THPT chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc | HCB  | N/A[12] |
N/A[12] |
Võ Tiến Thành | THPT chuyên Hùng Vương, Phú Thọ (lớp 11C1) | HCĐ  | N/A[12] |
N/A[12] |
33 (2022)[13] | Yerevan, Armenia |
Trương Văn Quốc Đạt |
THPT chuyên Quốc Học, Huế | HCB  |
62.392 |
64 |
Nguyễn Phúc Lâm |
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước (lớp 12 chuyên Toán) | HCĐ  |
58.021 |
80 |
Võ Tiến Thành |
THPT chuyên Hùng Vương, Phú Thọ (lớp 12C1) | HCĐ  |
57.068 |
85 |
Đỗ Trọng Phước Nguyên |
THPT chuyên Lý Tự Trọng, Cần Thơ (lớp 11 chuyên Toán) | HCĐ  |
54.762 |
97 |
34 (2023) | Al Ain, UAE |
Nguyễn Tiến Lộc |
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 11 chuyên Sinh) |
HCB  |
121.9629079 |
35 |
Trần Phạm Mạnh |
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội |
HCĐ  |
110.3737837 |
95 |
Vũ Thế Anh |
THPT chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc |
HCĐ  |
107.0655857 |
107 |