it

From Wiktionary, the free dictionary

Remove ads

Xem IT Xem ít

Cách phát âm

Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)
Luân Đôn, Anh (nữ giới)

Từ nguyên

Từ tiếng Turk nguyên thủy *it, *ït (chó).

Danh từ

it

  1. chó.

Mạo từ

it gt

  1. Cái, con...

Từ liên hệ

Động từ

it

  1. Dạng hiện tại ngôi thứ ba số ít của

Danh từ

it

  1. chó.

Danh từ

it

  1. chó.

Danh từ

it

  1. chó.

Từ nguyên

Từ tiếng Turk nguyên thủy *ït.

Từ nguyên

Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ cổ ıt (“chó”), từ tiếng Turk nguyên thủy.

Danh từ

it

  1. chó.

Wikiwand - on

Seamless Wikipedia browsing. On steroids.

Remove ads