it
From Wiktionary, the free dictionary
Remove ads
Cách phát âm
- IPA: /ˈɪt/ (trọng âm), /ət/ (không trọng âm), /ɪʔ/ (phương ngôn)
![]() | [ˈɪt] |
![]() |
Từ nguyên
Từ tiếng Turk nguyên thủy *it, *ït (“chó”).
Danh từ
it
- chó.
Mạo từ
it gt
Từ liên hệ
- de gch
Động từ
it
- Dạng hiện tại ngôi thứ ba số ít của eō
Danh từ
it
- chó.
Danh từ
it
- chó.
Danh từ
it
- chó.
Từ nguyên
Từ nguyên
Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ cổ ıt (“chó”), từ tiếng Turk nguyên thủy.
Danh từ
it
- chó.
Wikiwand - on
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Remove ads