ATP Tour Masters 1000
From Wikipedia, the free encyclopedia
Remove ads
ATP Masters (trước đây được biết đến là ATP Masters Series) là một loạt chín giải đấu có sự góp mặt của các tay vợt hàng đầu ở hệ thống ATP Tour. Đây là loạt giải đấu danh giá nhất của quần vợt nam sau bốn giải Grand Slam và ATP Finals. Loạt sự kiên được tổ chức hằng năm ở châu Âu, Bắc Mỹ và châu Á kể từ khi ATP Tour ra mắt vào năm 1990.

Ở nội dung đơn, Novak Djokovic đang giữ kỷ lục nhiều danh hiệu nhất với 40 danh hiệu kể từ khi Masters Series bắt đầu vào năm 1990[1] đến năm 2023. Nhờ việc hoàn tất trọn bộ tất cả chín giải Masters đơn đến năm 2018, Djokovic trở thành tay vợt đầu tiên và duy nhất đạt được Golden Masters sự nghiệp.[2] Andre Agassi, Roger Federer, Rafael Nadal và Andy Murray mỗi tay vợt giành bảy danh hiệu khác nhau. Vào năm 2020, Djokovic hoàn tất cú đúp Golden Masters sự nghiệp.
Ở nôi dung đôi, Anh em nhà Bryan (Bob và Mike) giành được kỷ lục 39 danh hiệu đôi, tất cả với tư cách là đồng đội. Daniel Nestor và anh em nhà Bryan mỗi tay vợt giành chín danh hiệu trong suốt sự nghiệp của họ.

Remove ads
Thay đổi từ năm 2009
Năm 2009 giải có sự thay đổi về địa điểm thi đấu. Giải ATP Master Series được đổi tên thành ATP World Tour Masters 1000 với số 1000 tương ứng với số điểm mà người vô địch giành được. Giải Monte Carlo Master được duy trì theo hệ thống của giải nhưng không giống các địa điểm thi đấu khác nó không có tính bắt buộc tham dự đối với các vận động viên. Giải Hamburg Master chuyển thành một giải thuộc ATP World Tour 500 series. Madrid Master chuyển thành sân đất nện kể từ tháng 5 năm 2009. Địa điểm mới là Thượng Hải sẽ thay thế Hamburg Master.
Remove ads
Các giải đấu
Thêm thông tin Giải thi đấu, Quốc gia ...
Giải thi đấu | Quốc gia | Thành phố | Địa điểm thi đấu | Bắt đầu | Kiểu sân | Chỗ ngồi | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Indian Wells Masters | ![]() |
Indian Wells, California | Indian Wells Tennis Garden | 1987 | Cứng | 16,100 | 6,134,605 $ |
Miami Masters | ![]() |
Miami, Florida | Tennis Center at Crandon Park | 1985 | Cứng | 13,300 | 6,134,605 $ |
Monte Carlo Masters | ![]() |
Monte-Carlo | Monte Carlo Country Club | 1897 | Đất nện | 10,000 | 3,288,530 € |
Madrid Masters | ![]() |
Madrid | Park Manzanares | 2002 | Đất nện | 12,500 | 4,185,405 € |
Rome Masters | ![]() |
Roma | Foro Italico | 1930 | Đất nện | 10,400 | 3,288,530 € |
Rogers Cup | ![]() |
Montreal / Toronto | Stade Uniprix/Rexall Centre | 1881 | Cứng | 11,700 / 12,500 | 3,587,490 $ |
Cincinnati Masters | ![]() |
Cincinnati, Ohio | Lindner Family Tennis Center | 1899 | Cứng | 11,600 | 3,826,655 $ |
Shanghai Masters | ![]() |
Thượng Hải | Qi Zhong Stadium | 2009 | Cứng | 15,000 | 4,783,320 $ |
BNP Paribas Masters | ![]() |
Paris | Palais Omnisports de Paris-Bercy | 1968 | Cứng | 14,000 | 3,830,295 € |
Đóng
ATP Tour Masters 1000 (Trái Đất)
Remove ads
Số điểm ATP
Thêm thông tin Thứ hạng, Điểm ...
Thứ hạng | Điểm |
---|---|
Vô địch | 1000 |
Á quân | 600 |
Bán kết | 360 |
Tứ kết | 180 |
Vòng 1/16 | 90 |
Vòng 1/32 | 45 |
Vòng 1/64 | 25* |
Vòng 1/128 | 10 |
Vòng loại thứ 1 | 16 |
Vòng loại thứ 2 | 8 |
Đóng
- Tay vợt không tham gia vòng 1 được nhận điểm.
Kết quả
2022
Thêm thông tin Giải, Vô địch đơn ...
Giải | Vô địch đơn | Á quân | Tỉ số | Vô địch đôi | Á quân | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Indian Wells Masters | ![]() |
![]() |
6–3, 7–6(7–5) | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
7–6(7–4), 6–3 |
Miami Masters | ![]() |
![]() |
7–5, 6–4 | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
7–6(7–5), 6–4 |
Monte-Carlo Masters | ![]() |
![]() |
6–3, 7–6(7–3) | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
6–4, 3–6, [10–7] |
Madrid Masters | ![]() |
![]() |
6–3, 6–1 | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
7–6(7–4), 4–6, [10–5] |
Rome Masters | ![]() |
![]() |
6–0, 7–6(7–5) | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
6–2, 6–7(6–8), [12–10] |
Rogers Cup | ||||||
Cincinnati Masters | ||||||
Shanghai Masters | ||||||
Paris Masters |
Đóng
2021
Thêm thông tin Giải, Vô địch đơn ...
Giải | Vô địch đơn | Á quân | Tỉ số | Vô địch đôi | Á quân | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Miami Masters | ![]() |
![]() |
7–6(7–4), 6–4 | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
6–4, 6–4 |
Monte-Carlo Masters | ![]() |
![]() |
6–3, 6–3 | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
6–3, 4–6, [10–7] |
Madrid Masters | ![]() |
![]() |
6–7(8–10), 6–4, 6–3 | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
1–6, 6–3, [10–8] |
Rome Masters | ![]() |
![]() |
7–5, 1–6, 6–3 | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
6–4, 7–6(7–4) |
Rogers Cup | ![]() |
![]() |
6–4, 6–3 | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
6–3, 4–6, [10–3] |
Cincinnati Masters | ![]() |
![]() |
6–2, 6–3 | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
7–6(7–5), 7–6(7–5) |
Shanghai Masters | Không tổ chức do Đại dịch COVID-19 | |||||
Indian Wells Masters | ![]() |
![]() |
3–6, 6–4, 6–1 | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
6–3, 7–6(7–5) |
Paris Masters | ![]() |
![]() |
4–6, 6–3, 6–3 | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
6–3, 6–7(4–7), [11–9] |
Đóng
2020
Thêm thông tin Giải, Vô địch đơn ...
Giải | Vô địch đơn | Á quân | Tỉ số | Vô địch đôi | Á quân | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Indian Wells Masters | Không tổ chức do Đại dịch COVID-19 | |||||
Miami Open | ||||||
Monte-Carlo Masters | ||||||
Madrid Open | ||||||
Canadian Open | ||||||
Shanghai Masters | ||||||
Cincinnati Masters | ![]() |
![]() |
1–6, 6–3, 6–4 | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
6–2, 7–5 |
Rome Masters | ![]() |
![]() |
7–5, 6–3 | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
6–4, 5–7, [10–8] |
Paris Masters | ![]() |
![]() |
5–7, 6–4, 6–1 | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
6–7(3–7), 7–6(9–7), [10–2] |
Đóng
2019
Thêm thông tin Giải, Vô địch đơn ...
Đóng
2018
Thêm thông tin Giải, Vô địch đơn ...
Đóng
2017
Thêm thông tin Giải, Vô địch đơn ...
Đóng
2016
Thêm thông tin Giải, Vô địch đơn ...
Đóng
2015
Thêm thông tin Giải, Vô địch đơn ...
Giải | Vô địch đơn | Á quân | Tỉ số | Vô địch đôi | Á quân | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Indian Wells Masters | ![]() |
![]() |
6–3, 6–7(5–7), 6–2 | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
6–4, 6–7(3–7), [10–7] |
Miami Masters | ![]() |
![]() |
7–6(7–3), 4–6, 6–0 | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
6–3, 1–6, [10–8] |
Monte Carlo Masters | ![]() |
![]() |
7–5, 4–6, 6–3 | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
7–6(7–3), 6–1 |
Madrid Masters | ![]() |
![]() |
6–3, 6–2 | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
6–2, 6–7(7–5), [11–9] |
Rome Masters | ![]() |
![]() |
6–4, 6–3 | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
6–4, 7-5 |
Rogers Cup | ![]() |
![]() |
6–4, 4–6, 6–3 | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
7–6(7–5), 3–6, [10–6] |
Cincinnati Masters | ![]() |
![]() |
7–6(7–1), 6–3 | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
6–2, 6–2 |
Shanghai Masters | ![]() |
![]() |
6–2, 6–4 | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
6–3, 6–3 |
BNP Paribas Masters | ![]() |
![]() |
6–2, 6–4 | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
2–6, 6–3, [10–5] |
Đóng
2014
Thêm thông tin Giải, Vô địch đơn ...
Đóng
2013
Thêm thông tin Địa điểm, Vô địch đơn ...
Đóng
2012
Thêm thông tin Địa điểm, Vô địch đơn ...
Địa điểm | Vô địch đơn | Á quân đơn | Tỷ số | Vô địch đôi | Á quân đôi | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Indian Wells Masters | ![]() |
![]() |
7–6(9–7), 6–3 | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
6–2, 7–6(7–3) |
Miami Masters | ![]() |
![]() |
6–1, 7–6(7–4) | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
3–6, 6–1, [10–8] |
Monte Carlo Masters | ![]() |
![]() |
6–3, 6–1 | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
6–2, 6–3 |
Madrid Masters | ![]() |
![]() |
3–6, 7–5, 7–5 | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
6–3, 6–4 |
Rome Masters | ![]() |
![]() |
7–5, 6–3 | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
6–3, 6–2 |
Rogers Cup | ![]() |
![]() |
6–3, 6–2 | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
6–1, 4–6, [12–10] |
Cincinnati Masters | ![]() |
![]() |
6–0, 7–6(9–7) | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
6–4, 6–4 |
Shanghai Masters | ![]() |
![]() |
5–7, 7–6(13–11), 6–3 | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
6–7(7-9), 6–3, [10–5] |
BNP Paribas Masters | ![]() |
![]() |
6–4, 6–3 | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
7–6(8–6), 6–3 |
Đóng
2011
Thêm thông tin Địa điểm, Vô địch đơn ...
Địa điểm | Vô địch đơn | Á quân đơn | Tỷ số | Vô địch đôi | Á quân đôi | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Indian Wells Masters | ![]() |
![]() |
4–6, 6–3, 6–2 | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
6–4, 6–7(5–7), [10–7] |
Miami Masters | ![]() |
![]() |
4–6, 6–3, 7–6(7–4) | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
6–7(5–7), 6–2, [10–5] |
Monte Carlo Masters | ![]() |
![]() |
6–4, 7–5 | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
6–3, 6–2 |
Madrid Masters | ![]() |
![]() |
7–5, 6–4 | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
6–3, 6–3 |
Rome Masters | ![]() |
![]() |
6–4, 6–4 | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
w/o |
Rogers Cup | ![]() |
![]() |
6–2, 3–6, 6–4 | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
6–4, 6–7(5–7), [10–5] |
Cincinnati Masters | ![]() |
![]() |
6–4, 3–0 ret. | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
7–6(7–4), 7–6(7–2) |
Shanghai Masters | ![]() |
![]() |
7–5, 6–4 | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
3–6, 6–1, [12–10] |
BNP Paribas Masters | ![]() |
![]() |
6–1, 7–6(7–3) | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
6–2, 6–4 |
Đóng
2010
Thêm thông tin Địa điểm, Vô địch đơn ...
Địa điểm | Vô địch đơn | Á quân đơn | Tỷ số | Vô địch đôi | Á quân đôi | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Indian Wells Masters | ![]() |
![]() |
7–6(3), 7–6(5) | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
7–6(8), 6–3 |
Miami Masters | ![]() |
![]() |
7–5, 6–4 | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
6–2, 7–5 |
Monte Carlo Masters | ![]() |
![]() |
6–0, 6–1 | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
6–3, 2–0, RET |
Madrid Masters | ![]() |
![]() |
7–5, 6–2 | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
6–2, 6–3 |
Rome Masters | ![]() |
![]() |
6–4, 7–6(5) | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
6–3, 6–4 |
Rogers Cup | ![]() |
![]() |
7–5, 7–5 | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
7–5, 6–3 |
Cincinnati Masters | ![]() |
![]() |
6–7(5), 7–6(1), 6–4 | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
6–3, 6–4. |
Shanghai Masters | ![]() |
![]() |
6–3, 6–2 | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
7–5, 4–6, [10–5] |
BNP Paribas Masters | ![]() |
![]() |
6–1, 7–6(1) | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
7–5, 7–5 |
Đóng
2009
Thêm thông tin Địa điểm, Vô địch đơn ...
Địa điểm | Vô địch đơn | Á quân đơn | Tỷ số | Vô địch đôi | Á quân đôi | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Indian Wells Masters | ![]() |
![]() |
6–1, 6–2 | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
3–6, 6–1, [14–12] |
Miami Masters | ![]() |
![]() |
6–2, 7–5 | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
6–7(4), 6–2, [10–7] |
Monte Carlo Masters | ![]() |
![]() |
6–3, 2–6, 6–1 | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
6–4, 6–1 |
Madrid Masters | ![]() |
![]() |
7–6(2), 6–2 | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
7–6(5), 6–3 |
Rome Masters | ![]() |
![]() |
6–4, 6–4 | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
6–4, 6–4 |
Rogers Cup | ![]() |
![]() |
6–7(4), 7–6(3), 6–1 | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
6–4, 6–3 |
Cincinnati Masters | ![]() |
![]() |
6–1, 7–5 | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
3–6, 7–6(2), [15–13] |
Shanghai Masters | ![]() |
![]() |
7–6(3), 6–3 | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
6–2, 6–4 |
BNP Paribas Masters | ![]() |
![]() |
6–2, 5–7, 7–6(3) | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
6–3, 6–4 |
Đóng
2008
Thêm thông tin Địa điểm, Vô địch đơn ...
Địa điểm | Vô địch đơn | Á quân đơn | Tỷ số | Vô địch đôi | Á quân đôi | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Indian Wells | ![]() | ![]() | 6–2, 5–7, 6–3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–4, 6–4 |
Miami | ![]() | ![]() | 6–4, 6–2 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–2, 6–2 |
Monte Carlo | ![]() | ![]() | 7–5, 7–5 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–3, 6–3 |
Rome | ![]() | ![]() | 4–6, 6–3, 6–3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 3–6, 6–4, 10–8 |
Hamburg | ![]() | ![]() | 7–5, 6–7(3), 6–3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 4–6, 7–5, 10–8 |
Toronto | ![]() | ![]() | 6–3, 6–2 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–2, 4–6, 10–8 |
Cincinnati | ![]() | ![]() | 7–6(4), 7–6(5) | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 4–6, 7–6(2), 10–7 |
Madrid | ![]() | ![]() | 6–4, 7–6(6) | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–4, 6–2 |
Paris | ![]() | ![]() | 6–3, 4–6, 6–4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–2, 6–2 |
Đóng
2007
Thêm thông tin Địa điểm, Vô địch đơn ...
Địa điểm | Vô địch đơn | Á quân đơn | Tỷ số | Vô địch đôi | Á quân đôi | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Indian Wells | ![]() | ![]() | 6–2, 7–5 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-4, 6-4 |
Miami | ![]() | ![]() | 6–3, 6–2, 6–4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-6(7), 3-6, 10-7 |
Monte Carlo | ![]() | ![]() | 6–4, 6–4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-2, 6-1 |
Rome | ![]() | ![]() | 6–2, 6–2 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-4, 6-7(4), 10-7 |
Hamburg | ![]() | ![]() | 2–6, 6–2, 6–0 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-3, 6-4 |
Montreal | ![]() | ![]() | 7–6(2), 2–6, 7–6(2) | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-4, 6-4 |
Cincinnati | ![]() | ![]() | 6–1, 6–4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-4, 3-6, 13-11 |
Madrid | ![]() | ![]() | 1–6, 6–3, 6–3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-3, 7-6(4) |
Paris | ![]() | ![]() | 6–4, 6–0 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-3, 7-6(4) |
Đóng
2006
Thêm thông tin Địa điểm, Vô địch đơn ...
Địa điểm | Vô địch đơn | Á quân đơn | Tỷ số | Vô địch đôi | Á quân đôi | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Indian Wells | ![]() | ![]() | 7–5, 6–3, 6–0 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–4, 6–4 |
Miami | ![]() | ![]() | 7–6(5), 7–6(4), 7–6(6) | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–4, 6–4 |
Monte Carlo | ![]() | ![]() | 6–2, 6–7(2), 6–3, 7–6(5) | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–2, 7–6(2) |
Rome | ![]() | ![]() | 6-7(0), 7-6(5), 6-4, 2-6, 7-6(5) | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 4-6, 6-4, 10-6 |
Hamburg | ![]() | ![]() | 6-1, 6-3, 6-3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 4-6, 7-6, 10-4 |
Toronto | ![]() | ![]() | 2-6, 6-3, 6-2 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–3, 7–5 |
Cincinnati | ![]() | ![]() | 6-3, 6-4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-6, 6-4 |
Madrid | ![]() | ![]() | 7-5, 6-1, 6-0 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-5, 6-4 |
Paris | ![]() | ![]() | 6-1, 6-2, 6-2 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-6(4), 6-2 |
Đóng
2005
Thêm thông tin Địa điểm, Vô địch đơn ...
Địa điểm | Vô địch đơn | Á quân đơn | Tỷ số | Vô địch đôi | Á quân đôi | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Indian Wells | ![]() | ![]() | 6–2, 6–4, 6–4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7–6, 7–6 |
Miami | ![]() | ![]() | 2–6, 6–7(4), 7–6(5), 6–3, 6–1 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–1, 6–2 |
Monte Carlo | ![]() | ![]() | 6–3, 6–1, 0–6, 7–5 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | w/o |
Rome | ![]() | ![]() | 6-4, 3-6, 6-3, 4-6, 7-6(6) | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-5, 6-4 |
Hamburg | ![]() | ![]() | 6-3, 7-5, 7-6(4) | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-2, 6-3 |
Montreal | ![]() | ![]() | 6-3, 4-6, 6-2 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–7(5), 6–3, 6–0 |
Cincinnati | ![]() | ![]() | 6-3, 7-5 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-4, 5-7, 6-2 |
Madrid | ![]() | ![]() | 3-6, 2-6, 6-3, 6-4, 7-6(3) | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 3-6, 6-3, 6-2 |
Paris | ![]() | ![]() | 6-3, 6-4, 3-6, 4-6, 6-4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-4, 6-7(3), 6-4 |
Đóng
2004
Thêm thông tin Địa điểm, Vô địch đơn ...
Địa điểm | Vô địch đơn | Á quân đơn | Tỷ số | Vô địch đôi | Á quân đôi | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Indian Wells | ![]() | ![]() | 6-3, 6-3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-3, 4-6, 7-5 |
Miami | ![]() | ![]() | 6-7(2), 6-3, 6-1, RET | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-2, 7-6 |
Monte Carlo | ![]() | ![]() | 6-2, 6-1, 6-3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-5 6-4 |
Rome | ![]() | ![]() | 6-3, 6-3, 6-1 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 1-6, 6-4, 7-6 |
Hamburg | ![]() | ![]() | 4-6, 6-4, 6-2, 6-3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-1, 6-2 |
Toronto | ![]() | ![]() | 7-5, 6-3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–4, 6–2 |
Cincinnati | ![]() | ![]() | 6-3, 3-6, 6-2 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-6, 6-3 |
Madrid | ![]() | ![]() | 6-2, 6-4, 6-3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-3, 6-4 |
Paris | ![]() | ![]() | 6-3, 7-6(5), 6-3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-3, 6-4 |
Đóng
2003
Thêm thông tin Địa điểm, Vô địch đơn ...
Địa điểm | Vô địch đơn | Á quân đơn | Tỷ số | Vô địch đôi | Á quân đôi | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Indian Wells | ![]() | ![]() | 6-1, 6-1 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-1, 6-4 |
Miami | ![]() | ![]() | 6-3, 6-3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-5, 6-3 |
Monte Carlo | ![]() | ![]() | 6-2, 6-2 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 4-6, 7-5, 6-2 |
Rome | ![]() | ![]() | 7-5, 6-2, 7-6(8) | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-5, 7-6 |
Hamburg | ![]() | ![]() | 6-3, 6-4, 6-4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-4, 6-4 |
Montreal | ![]() | ![]() | 6-1, 6-3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–3, 7–6(4) |
Cincinnati | ![]() | ![]() | 4-6, 7-6(3), 7-6(4) | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-6, 6-4 |
Madrid | ![]() | ![]() | 6-3, 6-4, 6-3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-2, 2-6, 6-3 |
Paris | ![]() | ![]() | 6-2, 7-6(6), 7-6(2) | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-3, 1-6, 6-3 |
Đóng
2002
Thêm thông tin Địa điểm, Vô địch đơn ...
Địa điểm | Vô địch đơn | Á quân đơn | Tỷ số | Vô địch đôi | Á quân đôi | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Indian Wells | ![]() | ![]() | 6-1, 6-2 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-4, 6-4 |
Miami | ![]() | ![]() | 6-3, 6-3, 3-6, 6-4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-3, 3-6, 6-1 |
Monte Carlo | ![]() | ![]() | 7-5, 6-3, 6-4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-3, 3-6, 10-7 |
Rome | ![]() | ![]() | 6-3, 6-3, 6-0 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-5, 7-5 |
Hamburg | ![]() | ![]() | 6-1, 6-3, 6-4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-2, 6-4 |
Toronto | ![]() | ![]() | 6-4, 7-5 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 4–6, 7–6(1), 6–3 |
Cincinnati | ![]() | ![]() | 7-5, 7-6(5) | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-5, 6-3 |
Madrid | ![]() | ![]() | W/O | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-3, 5-7, 6-0 |
Paris | ![]() | ![]() | 7-6(4), 6-0, 6-4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-3, 6-3 |
Đóng
2001
Thêm thông tin Địa điểm, Vô địch đơn ...
Địa điểm | Vô địch đơn | Á quân đơn | Tỷ số | Vô địch đôi | Á quân đôi | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Indian Wells | ![]() | ![]() | 7-6(5), 7-5, 6-1 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-2, 7-5 |
Miami | ![]() | ![]() | 7-6(4), 6-1, 6-0 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-5, 7-6 |
Monte Carlo | ![]() | ![]() | 6-3, 6-2, 6-4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 3-6, 6-4, 6-2 |
Rome | ![]() | ![]() | 3-6, 6-1, 2-6, 6-4, 6-2 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-4, 7-6 |
Hamburg | ![]() | ![]() | 4-6, 6-2, 0-6, 7-6(5), 7-5 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-6, 3-6, 6-3 |
Montreal | ![]() | ![]() | 7-6(3), 2-6, 6-3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–4, 3–6, 6–3 |
Cincinnati | ![]() | ![]() | 6-1, 6-3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-6, 6-3 |
Stuttgart | ![]() | ![]() | 6-2, 6-2, 6-2 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-6, 6-3 |
Paris | ![]() | ![]() | 7-6(3), 6-1, 6-7(5), 6-4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 5-7, 7-6(2), 6-4 |
Đóng
2000
Thêm thông tin Địa điểm, Vô địch đơn ...
Địa điểm | Vô địch đơn | Á quân đơn | Tỷ số | Vô địch đôi | Á quân đôi | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Indian Wells | ![]() | ![]() | 6-4, 6-4, 6-3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-4, 7-6 |
Miami | ![]() | ![]() | 6-1, 6-7(2), 7-6(5), 7-6(8) | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-3, 6-4 |
Monte Carlo | ![]() | ![]() | 6-3, 7-6(3), 7-6(6) | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-3, 2-6, 6-1 |
Rome | ![]() | ![]() | 6-3, 4-6, 6-4, 6-4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-4, 4-6, 6-3 |
Hamburg | ![]() | ![]() | 6-4, 5-7, 6-4, 5-7, 7-6(3) | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-7, 6-4, 6-3 |
Toronto | ![]() | ![]() | 6-3, 6-2 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–3, 7–6 |
Cincinnati | ![]() | ![]() | 7-6(5), 6-4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-6, 6-4 |
Stuttgart | ![]() | ![]() | 7-6(6),3-6, 6-7(5), 7-6(2), 6-2 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-2, 6-2 |
Paris | ![]() | ![]() | 3-6, 7-6(7), 6-4, 3-6, 7-6(8) | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-6(6), 7-5 |
Đóng
1999
Thêm thông tin Địa điểm, Vô địch đơn ...
Địa điểm | Vô địch đơn | Á quân đơn | Tỷ số | Vô địch đôi | Á quân đôi | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Indian Wells | ![]() | ![]() | 5-7, 6-4, 6-4, 4-6, 6-2 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-3, 6-4 |
Miami | ![]() | ![]() | 4-6, 6-1, 6-2, 7-5 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-1, 6-1 |
Monte Carlo | ![]() | ![]() | 6-4, 2-1, RET | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 3-6, 6-4, 6-2 |
Rome | ![]() | ![]() | 6-4, 7-5, 7-6(6) | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-7, 6-1, 6-2 |
Hamburg | ![]() | ![]() | 6-7(5), 7-5, 5-7, 7-6(5), 6-2 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 4-6, 7-6, 6-4 |
Montreal | ![]() | ![]() | 1-6, 6-3, 6-3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-6, 6-4 |
Cincinnati | ![]() | ![]() | 7-6(7), 6-3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-1, 2-6, 7-6 |
Stuttgart | ![]() | ![]() | 6-1, 6-4, 5-7, 7-5 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-3, 6-4 |
Paris | ![]() | ![]() | 7-6(1), 6-2, 4-6, 6-4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-1, 6-3 |
Đóng
1998
Thêm thông tin Địa điểm, Vô địch đơn ...
Địa điểm | Vô địch đơn | Á quân đơn | Tỷ số | Vô địch đôi | Á quân đôi | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Indian Wells | ![]() | ![]() | 6-3, 6-7(15), 7-6(4), 6-4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-0, 6-3 |
Miami | ![]() | ![]() | 7-5, 6-3, 6-4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-2, 6-4 |
Monte Carlo | ![]() | ![]() | 6-3, 6-0, 7-5 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-4, 6-2 |
Rome | ![]() | ![]() | W/O | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-4, 4-6, 7-6 |
Hamburg | ![]() | ![]() | 6-2, 6-0, 1-0, RET | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-4, 6-4 |
Toronto | ![]() | ![]() | 7-6(3), 6-4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-7 6-2 7-6 |
Cincinnati | ![]() | ![]() | 1-6, 7-6(2), 6-4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-7, 6-4, 6-4 |
Stuttgart | ![]() | ![]() | 6-4, 6-3, 6-3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 4-6, 6-3, 7-5 |
Paris | ![]() | ![]() | 6-4, 7-6(4), 6-3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-6, 7-6 |
Đóng
1997
Thêm thông tin Địa điểm, Vô địch đơn ...
Địa điểm | Vô địch đơn | Á quân đơn | Tỷ số | Vô địch đôi | Á quân đôi | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Indian Wells | ![]() | ![]() | 4-6, 6-3, 6-4, 6-3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-5, 6-4 |
Miami | ![]() | ![]() | 7-6(6), 6-3, 6-1 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-6, 7-6 |
Monte Carlo | ![]() | ![]() | 6-4, 6-3, 6-3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-4, 6-4 |
Rome | ![]() | ![]() | 7-5, 7-5, 6-3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-3, 4-6, 7-5 |
Hamburg | ![]() | ![]() | 6-0, 6-4, 6-2 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-2, 3-6, 6-4 |
Montréal | ![]() | ![]() | 7-5, 4-6, 6-3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 4-6, 6-3, 6-4 |
Cincinnati | ![]() | ![]() | 6-3, 6-4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-4, 6-2 |
Stuttgart | ![]() | ![]() | 7-6(6), 6-2, 6-4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-6, 7-6 |
Paris | ![]() | ![]() | 6-3, 4-6, 6-3, 6-1 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-2, 6-4 |
Đóng
1996
Thêm thông tin Địa điểm, Vô địch đơn ...
Địa điểm | Vô địch đơn | Á quân đơn | Tỷ số | Vô địch đôi | Á quân đôi | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Indian Wells | ![]() | ![]() | 7-5, 6-1, 6-1 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-3, 6-4 |
Miami | ![]() | ![]() | 3-0, RET | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-1, 6-3 |
Monte Carlo | ![]() | ![]() | 6-3, 5-7, 4-6, 6-3, 6-2 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-2, 6-7, 6-2 |
Rome | ![]() | ![]() | 6-2, 6-4, 3-6, 6-3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-2, 6-3 |
Hamburg | ![]() | ![]() | 2-6, 6-4, 6-4, 6-4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-4, 7-6 |
Toronto | ![]() | ![]() | 6-2, 6-4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-6, 6-3 |
Cincinnati | ![]() | ![]() | 7-6(4), 6-4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-2, 7-5 |
Stuttgart | ![]() | ![]() | 3-6, 6-3, 3-6, 6-3, 6-4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-4, 6-4 |
Paris | ![]() | ![]() | 6-2, 6-4, 7-5 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-2, 6-4 |
Đóng
1995
Thêm thông tin Địa điểm, Vô địch đơn ...
Địa điểm | Vô địch đơn | Á quân đơn | Tỷ số | Vô địch đôi | Á quân đôi | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Indian Wells | ![]() | ![]() | 7-5, 6-3, 7-5 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-6, 6-7, 6-4 |
Miami | ![]() | ![]() | 3-6, 6-2, 7-6(4) | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-3, 7-6 |
Monte Carlo | ![]() | ![]() | 4-6, 5-7, 6-1, 7-6(6), 6-0 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-1, 6-2 |
Hamburg | ![]() | ![]() | 6-3, 6-2, 6-1 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-6, 6-0 |
Rome | ![]() | ![]() | 3-6, 7-6(5), 6-2, 6-3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-3, 6-4 |
Montreal | ![]() | ![]() | 3-6, 6-2, 6-3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-4, 6-4 |
Cincinnati | ![]() | ![]() | 7-5, 6-2 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-4, 6-4 |
Essen | ![]() | ![]() | 7-6(6), 2-6, 6-3, 6-4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-5, 6-7, 6-4 |
Paris | ![]() | ![]() | 7-6(5), 6-4, 6-4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-3, 7-6 |
Đóng
1994
Thêm thông tin Địa điểm, Vô địch đơn ...
Địa điểm | Vô địch đơn | Á quân đơn | Tỷ số | Vô địch đôi | Á quân đôi | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Indian Wells | ![]() | ![]() | 4-6, 6-3, 3-6, 6-3, 6-2 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 3-6, 6-1, 7-6 |
Miami | ![]() | ![]() | 5-7, 6-3, 6-3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-6, 7-6 |
Monte Carlo | ![]() | ![]() | 7-5, 6-1, 6-3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 3-6, 7-6, 6-4 |
Hamburg | ![]() | ![]() | 6-4, 6-4, 3-6, 6-3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-6, 6-3 |
Rome | ![]() | ![]() | 6-1, 6-2, 6-2 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-1, 7-5 |
Toronto | ![]() | ![]() | 6-4, 6-4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-4, 6-4 |
Cincinnati | ![]() | ![]() | 6-2, 7-5 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-6, 3-6, 6-3 |
Stockholm | ![]() | ![]() | 4-6, 6-4, 6-3, 7-6(4) | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-4, 4-6, 6-3 |
Paris | ![]() | ![]() | 6-3, 6-3, 4-6, 7-5 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-4, 6-3 |
Đóng
1993
Thêm thông tin Địa điểm, Vô địch đơn ...
Địa điểm | Vô địch đơn | Á quân đơn | Tỷ số | Vô địch đôi | Á quân đôi | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Indian Wells | ![]() | ![]() | 6-3, 6-3, 6-1 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 4-6, 6-2, 7-6 |
Miami | ![]() | ![]() | 6-3, 6-2 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-7, 6-4, 7-6 |
Monte Carlo | ![]() | ![]() | 7-6(2), 6-0 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-2 2-6, 7-5 |
Hamburg | ![]() | ![]() | 6-3, 6-7(1), 7-6(7), 6-4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-6, 6-4 |
Rome | ![]() | ![]() | 6-1, 6-2, 6-2 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-4, 7-6 |
Montreal | ![]() | ![]() | 2-6, 6-2, 7-5 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-1 1-6 7-6 |
Cincinnati | ![]() | ![]() | 7-5, 0-6, 6-4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-4, 7-6 |
Stockholm | ![]() | ![]() | 4-6, 7-6(6), 7-6(3), 6-2 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-6, 5-7, 7-6 |
Paris | ![]() | ![]() | 6-4, 6-2, 7-6(3) | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-6, 6-4 |
Đóng
1992
Thêm thông tin Địa điểm, Vô địch đơn ...
Địa điểm | Vô địch đơn | Á quân đơn | Tỷ số | Vô địch đôi | Á quân đôi | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Indian Wells | ![]() | ![]() | 6-3, 6-4, 7-5 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-3, 2-6, 6-4 |
Miami | ![]() | ![]() | 7-5, 7-5 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-4, 6-3 |
Monte Carlo | ![]() | ![]() | 6-3, 6-1, 6-3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 3-6, 6-1, 6-4 |
Hamburg | ![]() | ![]() | 5-7, 6-4, 6-1 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-3, 3-6, 6-4 |
Rome | ![]() | ![]() | 7-6(3), 6-0, 6-4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-4, 3-6, 6-1 |
Toronto | ![]() | ![]() | 3-6, 6-2, 6-0 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-4, 6-4 |
Cincinnati | ![]() | ![]() | 6-3, 3-6, 6-3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-6, 6-4 |
Stockholm | ![]() | ![]() | 7-6(2), 4-6, 7-6(5), 6-2 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-4, 6-4 |
Paris | ![]() | ![]() | 7-6(3), 6-3, 3-6, 6-3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-6, 6-3 |
Đóng
1991
Thêm thông tin Địa điểm, Vô địch đơn ...
Địa điểm | Vô địch đơn | Á quân đơn | Tỷ số | Vô địch đôi | Á quân đôi | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Indian Wells | ![]() | ![]() | 4-6, 6-3, 4-6, 6-3, 7-6(4) | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-6, 6-1 |
Miami | ![]() | ![]() | 4-6, 6-3, 6-4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 5-7, 7-6, 6-2 |
Monte Carlo | ![]() | ![]() | 5-7, 6-4, 7-6(6), 7-6(4) | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-4, 6-3 |
Hamburg | ![]() | ![]() | 6-3, 6-3, 5-7, 0-6, 6-1 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-6, 7-6 |
Rome | ![]() | ![]() | 6-3, 6-1, 3-0, RET | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-2, 6-3 |
Montreal | ![]() | ![]() | 3-6, 6-4, 6-3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | |
Cincinnati | ![]() | ![]() | 2-6, 7-6(4), 6-4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-3, 6-4 |
Stockholm | ![]() | ![]() | 3-6, 6-4, 1-6, 6-2, 6-2 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-5, 6-3 |
Paris | ![]() | ![]() | 7-6(9), 4-6, 5-7, 6-4, 6-4 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-6, 6-4 |
Đóng
1990
Thêm thông tin Địa điểm, Vô địch đơn ...
Địa điểm | Vô địch đơn | Á quân đơn | Tỷ số | Vô địch đôi | Á quân đôi | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Indian Wells | ![]() | ![]() | 6–4, 5–7, 7–61, 7–66 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6–4, 6–3 |
Miami | ![]() | ![]() | 6-1, 6-4, 0-6, 6-2 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-3, 6-4 |
Monte Carlo | ![]() | ![]() | 7-5, 6-3, 6-3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-2, 6-1 |
Hamburg | ![]() | ![]() | 6-1, 6-0, 7-6(7) | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 4-6, 6-1, 7-6 |
Rome | ![]() | ![]() | 6-1, 6-3, 6-1 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-6, 7-5 |
Toronto | ![]() | ![]() | 4-6, 6-3, 7-6(2) | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-6, 6-1 |
Cincinnati | ![]() | ![]() | 6-1, 6-1 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-6, 6-4 |
Stockholm | ![]() | ![]() | 6-4, 6-0, 6-3 | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 6-2, 6-3 |
Paris | ![]() | ![]() | 3-3, RET | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 7-6, 7-6 |
Đóng
Remove ads
Vô địch các giải đấu
Đơn
Từ năm 1990.
Thêm thông tin Indian Wells, Miami ...
Indian Wells ![]() | Miami ![]() | Mt. Carlo ![]() | Madrid ![]() | Rome ![]() | Canada ![]() | Cincinnati ![]() | Shanghai ![]() | Paris ![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1990 | Edberg (1/4) | Agassi (1/17) | Chesnokov (1/2) | Aguilera (1/1) | Muster (1/8) | Chang (1/7) | Edberg (2/4) | Becker (1/5) | Edberg (3/4) |
1991 | Courier (1/5) | Courier (2/5) | Bruguera (1/2) | Nováček (1/1) | Sánchez (1/1) | Chesnokov (2/2) | Forget (1/2) | Becker (2/5) | Forget (2/2) |
1992 | Chang (2/7) | Chang (3/7) | Muster (2/8) | Edberg (4/4) | Courier (3/5) | Agassi (2/17) | Sampras (1/11) | Ivanišević (1/2) | Becker (3/5) |
1993 | Courier (4/5) | Sampras (2/11) | Bruguera (2/2) | Stich (1/2) | Courier (5/5) | Pernfors (1/1) | Chang (4/7) | Stich (2/2) | Ivanišević (2/2) |
1994 | Sampras (3/11) | Sampras (4/11) | Medvedev (1/4) | Medvedev (2/4) | Sampras (5/11) | Agassi (3/17) | Chang (5/7) | Becker (4/5) | Agassi (4/17) |
1995 | Sampras (6/11) | Agassi (5/17) | Muster (3/8) | Medvedev (3/4) | Muster (4/8) | Agassi (6/17) | Agassi (7/17) | Muster (5/8) | Sampras (7/11) |
1996 | Chang (6/7) | Agassi (8/17) | Muster (6/8) | Carretero (1/1) | Muster (7/8) | Ferreira (1/2) | Agassi (9/17) | Becker (5/5) | Enqvist (1/3) |
1997 | Chang (7/7) | Muster (8/8) | Ríos (1/5) | Medvedev (4/4) | Corretja (1/2) | Woodruff (1/1) | Sampras (8/11) | Korda (1/1) | Sampras (9/11) |
1998 | Ríos (2/5) | Ríos (3/5) | Moyà (1/3) | Costa (1/1) | Ríos (4/5) | Rafter (1/2) | Rafter (2/2) | Krajicek (1/2) | Rusedski (1/1) |
1999 | Philippoussis (1/1) | Krajicek (2/2) | Kuerten (1/5) | Ríos (5/5) | Kuerten (2/5) | Johansson (1/1) | Sampras (10/11) | Enqvist (2/3) | Agassi (10/17) |
2000 | Corretja (2/2) | Sampras (11/11) | Pioline (1/1) | Kuerten (3/5) | Norman (1/1) | Safin (1/5) | Enqvist (3/3) | Ferreira (2/2) | Safin (2/5) |
2001 | Agassi (11/17) | Agassi (12/17) | Kuerten (4/5) | Portas (1/1) | Ferrero (1/4) | Pavel (1/1) | Kuerten (5/5) | Haas (1/1) | Grosjean (1/1) |
2002 | Hewitt (1/2) | Agassi (13/17) | Ferrero (2/4) | Federer (1/28) | Agassi (14/17) | Cañas (1/1) | Moyà (2/3) | Agassi (15/17) | Safin (3/5) |
2003 | Hewitt (2/2) | Agassi (16/17) | Ferrero (3/4) | Coria (1/2) | Mantilla (1/1) | Roddick (1/5) | Roddick (2/5) | Ferrero (4/4) | Henman (1/1) |
2004 | Federer (2/28) | Roddick (3/5) | Coria (2/2) | Federer (3/28) | Moyà (3/3) | Federer (4/28) | Agassi (17/17) | Safin (4/5) | Safin (5/5) |
2005 | Federer (5/28) | Federer (6/28) | Nadal (1/35) | Federer (7/28) | Nadal (2/35) | Nadal (3/35) | Federer (8/28) | Nadal (4/35) | Berdych (1/1) |
2006 | Federer (9/28) | Federer (10/28) | Nadal (5/35) | Robredo (1/1) | Nadal (6/35) | Federer (11/28) | Roddick (4/5) | Federer (12/28) | Davydenko (1/3) |
2007 | Nadal (7/35) | Djokovic (1/33) | Nadal (8/35) | Federer (13/28) | Nadal (9/35) | Djokovic (2/33) | Federer (14/28) | Nalbandian (1/2) | Nalbandian (2/2) |
2008 | Djokovic (3/33) | Davydenko (2/3) | Nadal (10/35) | Nadal (11/35) | Djokovic (4/33) | Nadal (12/35) | Murray (1/14) | Murray (2/14) | Tsonga (1/2) |
2009 | Nadal (13/35) | Murray (3/14) | Nadal (14/35) | Federer (15/28) | Nadal (15/35) | Murray (4/14) | Federer (16/28) | Davydenko (3/3) | Djokovic (5/33) |
2010 | Ljubičić (1/1) | Roddick (5/5) | Nadal (16/35) | Nadal (17/35) | Nadal (18/35) | Murray (5/14) | Federer (17/28) | Murray (6/14) | Soderling (1/1) |
2011 | Djokovic (6/33) | Djokovic (7/33) | Nadal (19/35) | Djokovic (8/33) | Djokovic (9/33) | Djokovic (10/33) | Murray (7/14) | Murray (8/14) | Federer (18/28) |
2012 | Federer (19/28) | Djokovic (11/33) | Nadal (20/35) | Federer (20/28) | Nadal (21/35) | Djokovic (12/33) | Federer (21/28) | Djokovic (13/33) | Ferrer (1/1) |
2013 | Nadal (22/35) | Murray (9/14) | Djokovic (14/33) | Nadal (23/35) | Nadal (24/35) | Nadal (25/35) | Nadal (26/35) | Djokovic (15/33) | Djokovic (16/33) |
2014 | Djokovic (17/33) | Djokovic (18/33) | Wawrinka (1/1) | Nadal (27/35) | Djokovic (19/33) | Tsonga (2/2) | Federer (22/28) | Federer (23/28) | Djokovic (20/33) |
2015 | Djokovic (21/33) | Djokovic (22/33) | Djokovic (23/33) | Murray (10/14) | Djokovic (24/33) | Murray (11/14) | Federer (24/28) | Djokovic (25/33) | Djokovic (26/33) |
2016 | Djokovic (27/33) | Djokovic (28/33) | Nadal (28/35) | Djokovic (29/33) | Murray (12/14) | Djokovic (30/33) | Cilic (1/1) | Murray (13/14) | Murray (14/14) |
2017 | Federer (25/28) | Federer (26/28) | Nadal (29/35) | Nadal (30/35) | Zverev (1/3) | Zverev (2/3) | Dimitrov (1/1) | Federer (27/28) | Sock (1/1) |
2018 | del Potro | John Isner | Nadal
(31/35) |
Zverev
(3/3) |
Nadal
(32/35) |
Nadal
(33/35) |
Djokovic (31/33) |
Djokovic (32/33) |
Khachanov |
2019 | Thiem | Federer (28/28) |
Fognini | Djokovic (33/33) |
Nadal
(34/35) |
Nadal
(35/35) |
Medvedev
(1/2) |
Medvedev
(2/2) |
Djokovic (34/34) |
2020 | - | - | - | - | Djokovic (35/36) |
- | Djokovic (36/36) |
- | Medvedev
(3/3) |
Đóng
Đôi
Từ năm 1990.
Thêm thông tin Indian Wells, Miami ...
Indian Wells ![]() | Miami ![]() | Mt. Carlo ![]() | Madrid ![]() | Rome ![]() | Canada ![]() | Cincinnati ![]() | Shanghai ![]() | Paris ![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1990 | Becker & Forget | Leach & Pugh | Korda & Šmíd | Bruguera & Courier | Casal & E. Sánchez | Annacone & Wheaton | Cahill & M. Kratzmann | Forget & Hlasek | Davis & Pate |
1991 | Courier & J. Sánchez | W. Ferreira & Norval | L. Jensen & Warder | Casal & E. Sánchez | Camporese & Ivanišević | Galbraith & Witsken | Flach & Seguso | Fitzgerald & Järryd | Fitzgerald & Järryd |
1992 | DeVries & Macpherson | Flach & Witsken | Becker & Stich | Casal & E. Sánchez | Hlasek & Rosset | Galbraith & Visser | Woodforde & Woodbridge | Woodbridge & Woodforde | McEnroe & McEnroe |
1993 | Forget & Leconte | Krajicek & Siemerink | Edberg & Korda | Haarhuis & Koevermans | Eltingh & Haarhuis | Courier & Knowles | Agassi & Korda | Woodbridge & Woodforde | B. Black & Stark |
1994 | Connell & Galbraith | Eltingh & Haarhuis | Kulti & Larsson | Melville & Norval | Kafelnikov & Rikl | B. Black & Stark | O'Brien & Stolle | Woodbridge & Woodforde | Eltingh & Haarhuis |
1995 | Ho & Steven | Woodbridge & Woodforde | Eltingh & Haarhuis | W. Ferreira & Kafelnikov | Suk & Vacek | Kafelnikov & Olhovskiy | Woodbridge & Woodforde | Eltingh & Haarhuis | Connell & Galbraith |
1996 | Woodbridge & Woodforde | Woodbridge & Woodforde | E. Ferreira & Siemerink | Knowles & Nestor | B. Black & Connell | Galbraith & Haarhuis | Knowles & Nestor | Lareau & O'Brien | Eltingh & Haarhuis |
1997 | Knowles & Nestor | Woodbridge & Woodforde | Johnson & Montana | Lobo & J. Sánchez | Knowles & Nestor | Bhupathi & Paes | Woodbridge & Woodforde | Woodbridge & Woodforde | Eltingh & Haarhuis |
1998 | Björkman & Rafter | E. Ferreira & Leach | Eltingh & Haarhuis | Johnson & Montana | Bhupathi & Paes | Damm & Grabb | Knowles & Nestor | Lareau & O'Brien | Bhupathi & Paes |
1999 | W. Black & Stolle | W. Black & Stolle | Delaître & Henman | Arthurs & A. Kratzmann | E. Ferreira & Leach | Björkman & Rafter | B. Black & Björkman | B. Black & Björkman | Lareau & O'Brien |
2000 | O'Brien & Palmer | Woodbridge & Woodforde | W. Ferreira & Kafelnikov | Woodbridge & Woodforde | Damm & Hrbatý | Lareau & Nestor | Woodbridge & Woodforde | Novák & Rikl | Kulti & Mirnyi |
2001 | W. Ferreira & Kafelnikov | Novák & Rikl | Björkman & Woodbridge | Björkman & Woodbridge | W. Ferreira & Kafelnikov | Novák & Rikl | Bhupathi & Paes | Mirnyi & Stolle | E. Ferreira & Leach |
2002 | Knowles & Nestor | Knowles & Nestor | Björkman & Woodbridge | Bhupathi & Gambill | Damm & Suk | Bryan & Bryan | Blake & Martin | Knowles & Nestor | Escudé & Santoro |
2003 | W. Ferreira & Kafelnikov | Federer & Mirnyi | Bhupathi & Mirnyi | Knowles & Nestor | Arthurs & Hanley | Bhupathi & Mirnyi | Bryan & Bryan | Bhupathi & Mirnyi | Arthurs & Hanley |
2004 | Clément & Grosjean | W. Black & Ullyett | Henman & Zimonjić | W. Black & Ullyett | Bhupathi & Mirnyi | Bhupathi & Paes | Knowles & Nestor | Knowles & Nestor | Björkman & Woodbridge |
2005 | Knowles & Nestor | Björkman & Mirnyi | Paes & Zimonjić | Björkman & Mirnyi | Llodra & Santoro | W. Black & Ullyett | Björkman & Mirnyi | Knowles & Nestor | Bryan & Bryan |
2006 | Knowles & Nestor | Björkman & Mirnyi | Björkman & Mirnyi | Hanley & Ullyett | Knowles & Nestor | Bryan & Bryan | Björkman & Mirnyi | Bryan & Bryan | Clément & Llodra |
2007 | Damm & Paes | Bryan & Bryan | Bryan & Bryan | Bryan & Bryan | Santoro & Zimonjić | Bhupathi & Vízner | Erlich & Ram | Bryan & Bryan | Bryan & Bryan |
2008 | Erlich & Ram | Bryan & Bryan | Nadal & Robredo | Nestor & Zimonjić | Bryan & Bryan | Nestor & Zimonjić | Bryan & Bryan | Matkowski & Fyrstenberg | Bjorkman & Ullyett |
2009 | Fish & Roddick | Mirnyi & Ram | Nestor & Zimonjić | Nestor & Zimonjić | Nestor & Zimonjić | Bhupathi & Knowles | Nestor & Zimonjić | Tsonga & Benneteau | Nestor & Zimonjic |
2010 | López & Nadal | Dlouhý Paes | Nestor & Zimonjic | Bryan & Bryan | Bryan & Bryan | Bryan & Bryan | Bryan & Bryan | Melzer & Paes | Bhupathi & Mirnyi |
2011 | Dolgopolov & Malisse | Bhupathi & Paes | Bryan & Bryan | Bryan & Bryan | Isner & Querrey | Llodra & Zimonjic | Bhupathi & Paes | Mirnyi & Nestor | Bopanna & Qureshi |
2012 | López & Nadal | Paes & Štĕpánek | Bryan & Bryan | Fyrstenberg & Matkowski | Granollers & López | Bryan & Bryan | Lindstedt & Tecǎu | Paes & Štĕpánek | Bhupathi & Bopanna |
2013 | Bryan & Bryan | Qureshi & Rojer | Benneteau & Zimonjic | Bryan & Bryan | Bryan & Bryan | Peya & Soares | Bryan & Bryan | Dodig & Melo | Bryan & Bryan |
2014 | Bryan & Bryan | Bryan & Bryan | Bryan & Bryan | Nestor & Zimonjic | Nestor & Zimonjic | Peya & Soares | Bryan & Bryan | Bryan & Bryan | Bryan & Bryan |
2015 | Pospisil & Sock | Bryan & Bryan | Bryan & Bryan | Bopanna & Mergea | Cuevas & Marrero | Bryan & Bryan | Nestor & Roger-Vasselin | Klaasen & Melo | Dodig & Melo |
2016 | Hugues Herbert & Mahut | Hugues Herbert & Mahut | Hugues Herbert & Mahut | Julien Rojer & Tecau | Bryan & Bryan | Dodig & Melo | Dodig & Melo | Sock & Isner | Kontinen & Peers |
2017 | Klaasen & Ram | Kubot & Melo | Bopanna & Cuevas | Kubot & Melo | Hugues Herbert & Mahut | Hugues Herbert & Mahut |
Đóng
Remove ads
Danh hiệu vô địch
Wikiwand - on
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Remove ads
Remove ads