Danh sách nước theo ngôn ngữ nói
bài viết danh sách Wikimedia From Wikipedia, the free encyclopedia
Remove ads
Đây là danh sách các nước và vùng lãnh thổ theo ngôn ngữ sử dụng, hay ngôn ngữ nói.
Do tính phổ biến của các ngôn ngữ khác nhau, nên việc xếp mục lục không hẳn theo hệ thống phân loại ngôn ngữ.[1] Các ngôn ngữ trong Top 30 về số người nói trên thế giới được tô nền lục nhạt.
Ngữ hệ Nam Á (Austroasiatic)
Thêm thông tin Tiếng, Nước ...
Tiếng | Nước | Mức độ |
---|---|---|
Tiếng Ba Na[2] | ![]() | thiểu số, 228 ngàn ở trung VN. |
Tiếng Bru[3] | ![]() | thiểu số, 74 ngàn người Bru - Vân Kiều |
![]() | thiểu số, 69 ngàn ở Nam Lào. | |
![]() | thiểu số | |
Tiếng Khasi | ![]() | ngôn ngữ chính thức ở Meghalaya |
Tiếng Khmer[4] | ![]() | chính thức |
![]() | thiểu số, 1,26 tr. ở nam VN.[5] | |
![]() | thiểu số | |
![]() | ||
![]() | ||
Tiếng Khơ Mú[3] (Khmu) |
![]() | thiểu số, 621 ngàn |
![]() | thiểu số, 73 ngàn | |
![]() | thiểu số, 10 ngàn | |
![]() | thiểu số | |
Tiếng Kuy[6] | ![]() | thiểu số, 300 ngàn ở đông bắc |
![]() | thiểu số, 64 ngàn ở nam Lào. | |
![]() | thiểu số, 15 ngàn | |
Tiếng M'Nông[2] (Mnong) |
![]() | thiểu số |
![]() | ||
Tiếng Môn[7] | ![]() | ngôn ngữ vùng được thừa nhận |
![]() | thiểu số | |
Tiếng Mường[2] | ![]() | (Muong), thiểu số, 1,6 tr. người |
Tiếng Việt (Vietnamese) [8] |
![]() | chính thức |
![]() | thiểu số được công nhận[9] | |
![]() | thiểu số, 0.6 tr. người[10] | |
![]() | thiểu số, 0.22 tr. người | |
![]() | thiểu số, 0.21 tr. người[11] | |
![]() | thiểu số, 0.3 tr. người | |
![]() | thiểu số, 0.1 tr. người | |
![]() | thiểu số [12] | |
Tiếng Wa[13] | ![]() | thiểu số, 0.9 tr. ở Shan |
![]() | thiểu số, 0.4 tr. ở Vân Nam. |
Đóng
Remove ads
Ngữ hệ H'Mông-Miền
Ngữ hệ này từng được xếp là thành phần của Ngữ hệ Hán-Tạng (Sino-Tibetan).
Thêm thông tin Tiếng, Nước ...
Tiếng | Nước | Mức độ |
---|---|---|
Tiếng H'Mông (Mèo; Miao)[14] |
![]() | thiểu số |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
Tiếng Dao (Miền; Yao, Mienic) |
![]() | thiểu số |
![]() | ||
![]() | ||
![]() |
Đóng
Ngữ hệ Tai-Kadai
Thêm thông tin Tiếng, Nước ...
Tiếng | Nước | Mức độ |
---|---|---|
Tiếng Bố Y (Giáy)[15] |
![]() | thiểu số, 2,6 triệu người ở nam TQ |
![]() | thiểu số, 59 ngàn người ở bắc VN | |
Tiếng Lào | ![]() | chính thức |
![]() | thiểu số, được gọi là tiếng Isan, 20 tr. người ở miền bắc và đông. | |
Tiếng Thái [8] | ![]() | chính thức |
![]() | thiểu số, 1,6 tr., phương ngữ người Thái, ở vùng tây bắc VN | |
![]() | thiểu số, 1,2 tr. người Thái (Dai), phương ngữ Tai Lü & Tai Nüa | |
![]() | thiểu số | |
Tiếng Shan[7] | ![]() | thiểu số, đa số ở bang Shan |
![]() | thiểu số, ở vùng tây bắc | |
Tiếng Tày[2] | ![]() | thiểu số, 1,5 tr. người ở bắc VN. |
Tiếng Nùng[2] | thiểu số, 0,9 tr. người ở bắc VN. | |
Tiếng Tráng | ![]() | (Zhuang), thiểu số, 18 tr. người ở nam TQ.[16] |
Đóng
Ngữ hệ Ấn-Âu (Indo-European)
Thêm thông tin Tiếng, Nước ...
Tiếng | Nước | Mức độ |
---|---|---|
Tiếng Albania | ![]() | ngôn ngữ chính thức |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | thiểu số đáng kể, cũng như Arbëreshë | |
![]() | thiểu số đáng kể, cũng như Arvanitika | |
![]() | thiểu số | |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
Tiếng Hy Lạp | ![]() | chính thức |
![]() | đồng chính thức với tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | |
![]() | thiểu số đáng kể, đồng chính thức với tiếng Albania ở Himara, Dropull, Finiq và Derviçan | |
![]() | thiểu số | |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() |
Đóng
Tiếng Armenia
Nhóm ngôn ngữ Baltic
Thêm thông tin Tiếng, Nước ...
Tiếng | Nước | Mức độ |
---|---|---|
![]() | không chính thức, nói ở Canada | |
Tiếng Latgalia | ![]() | không chính thức, nói ở Latgale |
![]() | thiểu số đáng kể ở Siberia | |
Tiếng Latvia | ![]() | chính thức |
Tiếng Litva | ![]() | chính thức |
![]() | thiểu số, đa số ở Puńsk | |
![]() | thiểu số |
Đóng
Ngữ tộc Celt
Thêm thông tin Tiếng, Nước ...
Tiếng | Nước | Mức độ |
---|---|---|
Tiếng Breton | ![]() | thiểu số ở ![]() |
Tiếng Cornwall | ![]() | Cornish, thiểu số ở ![]() |
Tiếng Ireland | ![]() | đồng chính thức với tiếng Anh |
![]() | thiểu số và chính thức ở Bắc Ireland | |
![]() | thiểu số | |
Tiếng Man | ![]() | thiểu số |
Tiếng Gael Scotland (Scottish Gaelic) |
![]() | thiểu số đáng kể ở ![]() |
![]() | thiểu số ở ![]() | |
![]() | thiểu số | |
Tiếng Wales (Welsh) | ![]() | được 20% cư dân ![]() |
![]() | thiểu số đáng kể ở ![]() | |
![]() | thiểu số |
Đóng
Nhóm ngôn ngữ German
Tiếng Anh
Tiếng Anh thuộc Nhóm ngôn ngữ German. Xem thêm: Danh sách các nước sử dụng tiếng Anh và Danh sách các nước có tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức.
Thêm thông tin Châu lục, Nước ...
Đóng
Tiếng Đức
Tiếng Đức là ngôn ngữ đặc trưng điển hình của Nhóm ngôn ngữ Germanic
Thêm thông tin Châu lục, Nước ...
Châu lục | Nước | Mức độ |
---|---|---|
Châu Âu | ||
![]() | chính thức | |
![]() | ||
![]() | chính thức | |
![]() | đồng chính thức với tiếng Pháp và tiếng Ý | |
![]() | đồng chính thức với tiếng Hung ở Sopron | |
![]() | đồng chính thức với tiếng Ý ở Nam Tirol | |
![]() | đồng chính thức với tiếng Pháp và tiếng Luxembourg | |
![]() | đồng chính thức ngôn ngữ khác ở Opolskie (Opole Voivodeship) | |
![]() | chính thức với ngôn ngữ khác ở Vệ binh Thụy Sĩ (Swiss Guard) | |
![]() | thiểu số ở Alsace và Lorraine | |
![]() | thiểu số | |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
Châu Phi | ![]() | đồng chính thức là ngôn ngữ bổ trợ |
Châu Á | ![]() | thiểu số |
Bắc Mỹ | ![]() | thiểu số [12] |
Nam Mỹ | ![]() | thiểu số |
![]() | ||
![]() |
Đóng
Tiếng Hà Lan
Tiếng Hà Lan thuộc Nhóm ngôn ngữ Germanic
Thêm thông tin Châu lục, Nước ...
Châu lục | Nước | Mức độ |
---|---|---|
Châu Âu | ||
![]() | chính thức | |
![]() | đồng chính thức với tiếng Pháp và tiếng Đức | |
![]() | ở La Flandre française | |
![]() | ở vùng hạ sông Rhine (Niederrhein) | |
Châu Phi | ![]() | thiểu số, cùng với tiếng Afrikaans |
Châu Á | ![]() | thiểu số, do lịch sử thời thuộc địa |
Bắc Mỹ | ![]() | đồng chính thức với tiếng Papiamento |
![]() | đồng chính thức với tiếng Anh và tiếng Papiamento | |
![]() | đồng chính thức với tiếng Anh | |
![]() | thiểu số, ở ![]() ![]() | |
Nam Mỹ | ![]() | chính thức |
![]() | không chính thức, nói ở Saint-Laurent-du-Maroni |
Đóng
Các ngôn ngữ Germanic khác
Thêm thông tin Tiếng, Nước ...
Tiếng | Nước | Mức độ |
---|---|---|
Tiếng Afrikaans | ![]() | đồng chính thức với 10 tiếng khác |
![]() | không chính thức | |
![]() | thiểu số | |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
Tiếng Alsatia | ![]() | ngôn ngữ vùng ở ![]() |
Tiếng Đan Mạch | ![]() | chính thức |
![]() | tại ![]() | |
![]() | đồng chính thức với tiếng Faroe | |
![]() | thiểu số | |
![]() | ||
Tiếng Faroe | ![]() | đồng chính thức với tiếng Đan Mạch |
![]() | không chính thức | |
Tiếng Frisia | ![]() | thiểu số |
![]() | thiểu số được công nhận chính thức | |
![]() | thiểu số ở ![]() | |
Tiếng Iceland | ![]() | chính thức |
![]() | thiểu số | |
Tiếng Hạ Đức (Low German, Low Saxon) |
![]() | (Niederdeutsch) được công nhận là ngôn ngữ vùng |
![]() | (Nederduits), được công nhận là ngôn ngữ vùng | |
![]() | thiểu số được công nhận [19] | |
![]() | thiểu số được công nhận [20] | |
![]() | thiểu số được công nhận [21] | |
Tiếng Na Uy | ![]() | chính thức, gồm cả Svalbard và Jan Mayen |
Tiếng Scots | ![]() | thiểu số ở Scotland |
![]() | thiểu số ở Ireland | |
Tiếng Thụy Điển | ![]() | chính thức |
![]() | ||
![]() | đồng chính thức với tiếng Phần Lan | |
![]() | thiểu số |
Đóng
Ngữ chi Iran
Thêm thông tin Tiếng, Nước ...
Tiếng | Nước | Mức độ |
---|---|---|
Tiếng Baloch | ![]() | đa số ở Balochistan |
![]() | thiểu số đáng kể ở tỉnh Sistan và Baluchestan | |
![]() | thiểu số | |
![]() | ||
Tiếng Ba Tư (Persian) [8] | ![]() | chính thức |
![]() | đồng chính thức như tiếng Dari và tiếng Pashtun | |
![]() | thiểu số đáng kể | |
![]() | chính thức như tiếng Tajik | |
![]() | thiểu số | |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
Tiếng Tajik | ![]() | chính thức |
![]() | thiểu số đáng kể | |
![]() | thiểu số | |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
Tiếng Kurd | ![]() | khu vực |
![]() | đồng chính thức cùng Tiếng Ả Rập | |
![]() | thiểu số được công nhận | |
![]() | thiểu số đáng kể | |
![]() | ||
Tiếng Mazandarani | ![]() | không chính thức ở Mazandaran |
Tiếng Pashtun | ![]() | đồng chính thức cùng tiếng Dari |
![]() | đa số ở Khyber Pakhtunkhwa và Những Khu vực Bộ lạc Liên bang Quản lý (FATA) | |
![]() | thiểu số | |
![]() |
Đóng
Ngữ chi Indo-Arya
Tiếng Bengal
Tiếng Bengal thuộc nhóm ngôn ngữ Assam-Bengal, ngữ chi Ấn-Arya.
Thêm thông tin Châu lục, Nước ...
Châu lục | Nước | Mức độ |
---|---|---|
Châu Á | ||
![]() | chính thức[8] | |
![]() | chính thức, cùng với 21 tiếng khác ở Tây Bengal, Tripura, Assam, thiểu số đáng kể ở Bihar, Jharkhand và Odisha | |
![]() | thiểu số đáng kể | |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | thiểu số, chủ yếu ở Karachi nơi được thừa nhận là ngôn ngữ thứ 2 [22][23][24][25] | |
![]() | thiểu số | |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
Châu Phi | ![]() | chính thức, cùng với tiếng Anh |
![]() | thiểu số | |
Châu Âu | ![]() | thiểu số đáng kể |
![]() | thiểu số | |
Bắc Mỹ | ![]() | thiểu số đáng kể |
![]() | thiểu số | |
Châu Đại Dương | ![]() | thiểu số |
Đóng
Tiếng Domari
Tiếng Domari thuộc nhóm Romani-Domari?, tức là khá gần gũi với tiếng Digan (Romani)
Thêm thông tin Châu lục, Nước ...
Châu lục | Nước | Mức độ |
---|---|---|
Châu Phi | ![]() | thiểu số |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
Châu Á | ![]() | thiểu số đáng kể |
![]() | thiểu số | |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
Châu Âu | ![]() | thiểu số |
Đóng
Tiếng Digan (Romani)
Tiếng Digan thuộc nhóm Romani-Domari?
Thêm thông tin Châu lục, Nước ...
Châu lục | Nước | Mức độ |
---|---|---|
Châu Á | ![]() | thiểu số |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
Châu Âu | ![]() | thiểu số đáng kể |
![]() | thiểu số chính thức công nhận | |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | thiểu số đáng kể, chính thức công nhận | |
![]() | chính thức ở Šuto Orizari | |
![]() | chính thức công nhận | |
![]() | đồng chính thức ở 79 cộng đồng | |
![]() | thiểu số | |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
Bắc Mỹ | ![]() | thiểu số |
![]() |
Đóng
Các ngôn ngữ Ấn-Arya khác
Thêm thông tin Tiếng, Nước ...
Đóng
Nhóm ngôn ngữ gốc Ý
Tiếng Pháp
Xem: Danh sách các nước có tiếng Pháp là ngôn ngữ chính thức
Thêm thông tin Châu lục, Nước ...
Châu lục | Nước | Mức độ |
---|---|---|
Châu Âu | ![]() | chính thức |
![]() | chính thức | |
![]() | nói, không chính thức | |
![]() | đồng chính thức cùng tiếng Hà Lan | |
![]() | đồng chính thức ở Thung lũng Aosta | |
![]() | đồng chính thức cùng tiếng Luxembourg | |
![]() | đồng chính thức cùng tiếng Đức, tiếng Ý, và tiếng Romansh | |
Châu Phi | ![]() | chính thức |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | không chính thức, nhưng sử dụng nhiều | |
![]() | trên thực tế | |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | đồng chính thức cùng tiếng Kirundi | |
![]() | đồng chính thức cùng tiếng Anh | |
![]() | đồng chính thức cùng tiếng Sango | |
![]() | đồng chính thức cùng tiếng Ả Rập | |
![]() | ||
![]() | đồng chính thức cùng tiếng Ả Rập và tiếng Comori | |
![]() | đồng chính thức cùng tiếng Tây Ban Nha | |
![]() | đồng chính thức cùng tiếng Malagasy | |
![]() | đồng chính thức cùng tiếng Anh và tiếng Kinyarwanda | |
![]() | chính thức; tiếng Wolof được dùng rộng rãi | |
![]() | đồng chính thức cùng tiếng Anh và tiếng Seychellois Creole | |
![]() | không chính thức, nhưng sử dụng nhiều | |
Châu Á | ![]() | thiểu số |
![]() | ||
![]() | ngôn ngữ hành chính | |
![]() | đồng chính thức cùng tiếng Ả Rập | |
![]() | ở Puducherry, đồng chính thức cùng tiếng Tamil, tiếng Telugu, và tiếng Malayalam | |
Bắc Mỹ | ![]() | chính thức |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | đồng chính thức cùng tiếng Anh; đa số ở Quebec, thiểu số ở New Brunswick, Ontario, Manitoba | |
![]() | đồng chính thức cùng tiếng Haiti | |
![]() | thiểu số, đặc biệt ở ở Louisiana, Maine, Vermont, và New Hampshire [12] | |
Châu Đại Dương | ![]() | chính thức |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | đồng chính thức cùng tiếng Anh và Bislama | |
Nam Mỹ | ![]() | chính thức |
![]() | thiểu số, đặc biệt ở Rio de Janeiro/ES và các bang ven biển; xem Người Brasil gốc Pháp, Bỉ và Thụy Sĩ |
Đóng
Tiếng Ý
Thêm thông tin Châu lục, Nước ...
Châu lục | Nước | Mức độ |
---|---|---|
Châu Âu | ![]() | chính thức |
![]() | chính thức | |
![]() | chính thức | |
![]() | không chính thức, nhưng được dùng rộng rãi với 70% số dân | |
![]() | chính thức ở Istria | |
![]() | thiểu số ở ![]() | |
![]() | không chính thức, nhưng được dùng rộng rãi 66% số dân | |
![]() | không chính thức, nhưng được dùng rộng rãi | |
![]() | đồng chính thức ở Koper, Izola và Piran | |
![]() | đồng chính thức cùng tiếng Pháp, tiếng Đức, và tiếng Romansh | |
![]() | thiểu số | |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
Châu Phi | ![]() | thiểu số |
![]() | ||
![]() | ||
Châu Mỹ | ![]() | thiểu số [12] |
![]() | thiểu số | |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
Châu Đại Dương | ![]() | thiểu số |
Đóng
Tiếng Bồ Đào Nha
Thêm thông tin Châu lục, Nước ...
Châu lục | Nước | Mức độ |
---|---|---|
Châu Âu | ||
![]() | chính thức | |
![]() | thiểu số đáng kể ở Olivenza | |
![]() | thiểu số đáng kể | |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
Châu Phi | ![]() | chính thức |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | đồng chính thức cùng tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp | |
![]() | thiểu số | |
![]() | ||
Châu Á | ![]() | đồng chính thức cùng tiếng Tetum |
![]() | thiểu số đáng kể; xem Người Brasil ở Nhật Bản | |
![]() | đồng chính thức cùng tiếng Trung | |
![]() | thiểu số ở Goa | |
Bắc Mỹ | ![]() | thiểu số đáng kể |
![]() | ||
Nam Mỹ | ![]() | chính thức, xem Tiếng Bồ Đào Nha của người Brasil |
![]() | thiểu số; xem Portuñol | |
![]() | thiểu số đáng kể | |
![]() |
Đóng
Tiếng Tây Ban Nha
Thêm thông tin Châu lục, Nước ...
Châu lục | Nước | Mức độ |
---|---|---|
Châu Âu | ||
![]() | chính thức | |
![]() | đa số | |
![]() | không chính thức - đa số | |
![]() | thiểu số | |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
Châu Phi | ![]() | chính thức |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | đồng chính thức cùng tiếng Bồ Đào Nha và tiếng Pháp | |
![]() | không chính thức - thiểu số | |
![]() | đồng chính thức cùng Tiếng Ả Rập | |
Châu Á | ![]() | ngôn ngữ chính thức cũ, được thiểu số nói |
![]() | thiểu số | |
Bắc Mỹ | ![]() | chính thức |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | đa số, nhưng không chính thức | |
![]() | trên thực tế | |
![]() | đồng chính thức ở New Mexico và Puerto Rico, thiểu số ở nơi khác [12] | |
Nam Mỹ | ![]() | chính thức |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | không chính thức - thiểu số | |
![]() | đồng chính thức cùng tiếng Quechua và tiếng Aymara | |
![]() | đồng chính thức cùng tiếng Guaraní |
Đóng
Các ngôn ngữ gốc Ý khác
Thêm thông tin Tiếng, Nước ...
Tiếng | Nước | Mức độ |
---|---|---|
Tiếng Catalan | ![]() | chính thức |
![]() | ở Bắc Catalunya | |
![]() | thiểu số đáng kể ở Alghero | |
![]() | đồng chính thức cùng tiếng Tây Ban Nha ở ![]() ![]() | |
Tiếng Corse | ![]() | ngôn ngữ khu vực ở ![]() |
![]() | thiểu số ở ![]() | |
Tiếng Galicia | ![]() | đồng chính thức cùng tiếng Tây Ban Nha |
![]() | thiểu số, do di cư | |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
Tiếng Jèrriais | ![]() | không chính thức |
![]() | ||
Tiếng Latinh | ![]() | chính thức, nhưng không nói |
Tiếng Mirandés | ![]() | đồng chính thức cùng tiếng Bồ Đào Nha ở các vùng của Miranda do Douro, Mogadouro và Vimioso |
Tiếng România | ![]() | chính thức |
![]() | ||
![]() | thiểu số | |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | đồng chính thức Vojvodina cùng 5 ngôn ngữ khác | |
Tiếng Romansh | ![]() | đồng chính thức cùng tiếng Pháp, tiếng Ý, và tiếng Đức |
Đóng
Ngữ tộc Slav (Slavic)
Thêm thông tin Tiếng, Nước ...
Đóng
Remove ads
Ngữ tộc Mã Lai-Polynesia
Xem thêm: Ngữ hệ Nam Đảo
Nhóm ngôn ngữ Borneo
Thêm thông tin Tiếng, Nước ...
Tiếng | Nước | Mức độ |
---|---|---|
Tiếng Brunei Malay | ![]() | khu vực |
![]() | thiểu số | |
Tiếng Coastal Kadazan | ![]() | thiểu số |
Tiếng Iban | ![]() | khu vực |
![]() | thiểu số | |
![]() | ||
Tiếng Malagasy | ![]() | chính thức |
![]() | thiểu số | |
![]() |
Đóng
Nhóm ngôn ngữ Philippines
Thêm thông tin Tiếng, Nước ...
Tiếng | Nước | Mức độ |
---|---|---|
Tiếng Filipino | ![]() | chính thức |
Tiếng Bikol | khu vực | |
Tiếng Bolinao | ||
Tiếng Cebuano | ||
Tiếng Ibanag | ||
Tiếng Ilokano | ||
Tiếng Kapampangan | ||
Tiếng Maguindanao | ||
Tiếng Maranao | ||
Tiếng Pangasinan | ||
Tiếng Waray | ||
Tiếng Zambal | ||
Tiếng Aklanon | thiểu số | |
Tiếng Cuyonon | ||
Tiếng Ifugao | ||
Tiếng Ivatan | ||
Tiếng Kalinga | ||
Tiếng Kamayo | ||
Tiếng Kankana-ey | ||
Tiếng Kinaray-a | ||
Tiếng Masbateño | ||
Tiếng Romblomanon | ||
Tiếng Surigaonon | ||
Tiếng Hiligaynon | ![]() | khu vực |
![]() | thiểu số | |
Tiếng Tagalog | ![]() | thiểu số |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | thiểu số [12] | |
Tiếng Yami | ![]() | thiểu số |
Tiếng Tausug | ![]() | khu vực |
![]() | thiểu số | |
![]() | ||
![]() |
Đóng
Nhóm ngôn ngữ Châu Đại Dương
Ngữ chi châu Đại dương (Oceanic)
Nhóm tiếng Đông Fiji
Nhóm ngôn ngữ Micronesia
Thêm thông tin Tiếng, Nước ...
Tiếng | Nước | Mức độ |
---|---|---|
Tiếng Caroline | ![]() | chính thức |
![]() | thiểu số | |
Tiếng Gilbert | ![]() | chính thức |
![]() | thiểu số | |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
Tiếng Chuuk | ![]() | khu vực |
Tiếng Kosrae | ||
Tiếng Pohnpei | ||
Tiếng Ulithi | ||
Tiếng Yap | ||
Tiếng Sonsorol | ![]() | |
Tiếng Tobi | ||
Tiếng Marshall | ![]() | chính thức |
Tiếng Nauru | ![]() |
Đóng
Nhóm ngôn ngữ Polynesia
Thêm thông tin Tiếng, Nước ...
Tiếng | Nước | Mức độ |
---|---|---|
Tiếng Māori | ![]() | đồng chính thức với tiếng Anh |
Tiếng Māori quần đảo Cook | ![]() | chính thức |
Tiếng Futuna | ![]() | |
Tiếng Wallis | ||
Tiếng Hawaii | ![]() | |
Tiếng Rapa Nui | ![]() | |
Tiếng Samoa | ![]() | |
![]() | ||
Tiếng Tahiti | ![]() | |
Tiếng Tokelau | ![]() | |
Tiếng Tonga | ![]() | |
Tiếng Tuvalu | ![]() | |
Tiếng Niue | ![]() | chính thức |
![]() | thiểu số | |
![]() | ||
![]() |
Đóng
Nhóm ngôn ngữ Sunda-Sulawesi
Thêm thông tin Tiếng, Nước ...
Tiếng | Nước | Mức độ |
---|---|---|
Tiếng Toba Batak | ![]() | thiểu số |
Tiếng Sunda | thiểu số, 40 tr. người nói | |
Tiếng Bugis | ![]() | thiểu số |
![]() | ||
Tiếng Chamorro | ![]() | chính thức |
![]() |
Đóng
Nhóm ngôn ngữ Malay-Sumbawa
Thêm thông tin Tiếng, Nước ...
Tiếng | Nước | Mức độ |
---|---|---|
Tiếng Aceh | ![]() | thiểu số |
Tiếng Bali | ||
Tiếng Banjar | ||
Tiếng Lampung | ||
Tiếng Madure | ||
Tiếng Makassar | ||
Tiếng Rejang | ||
Tiếng Sasak | ||
Tiếng Chăm (Cham)[30] |
![]() | |
![]() | ||
![]() | ||
Tiếng Indonesia | ![]() | chính thức |
![]() | đồng chính thức | |
![]() | thiểu số | |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
Tiếng Gia Rai (Jarai)[31] |
![]() | thiểu số |
![]() | ||
Tiếng Java [8] | ![]() | khu vực |
![]() | thiểu số | |
Tiếng Malay | ![]() | chính thức |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | đồng chính thức | |
![]() | thiểu số | |
Tiếng Minangkabau | ![]() | khu vực |
![]() | ||
Tiếng Palau | ![]() | chính thức |
Tiếng Tetum | ![]() |
Đóng
Remove ads
Ngữ hệ Mông Cổ
Thêm thông tin Tiếng, Nước ...
Tiếng | Nước | Mức độ |
---|---|---|
Tiếng Mông Cổ | ![]() | chính thức |
![]() | khu vực, đồng chính thức với tiếng Trung ở Khu tự trị Nội Mông | |
Tiếng Kalmyk | ![]() | Kalmyk Oirat, chính thức ở ![]() |
Tiếng Daur | ![]() | thiểu số, của người Daur ở Nội Mông |
Đóng
Nhóm ngôn ngữ Turk
Thêm thông tin Tiếng, Nước ...
Đóng
Remove ads
Nhóm ngôn ngữ Semit
Nhóm ngôn ngữ Semit thuộc Ngữ hệ Phi-Á
Tiếng Ả Rập
Thêm thông tin Châu lục, Nước ...
Châu lục | Nước | Mức độ |
---|---|---|
Hồi giáo[8] | Ngôn ngữ hành lễ của đạo Hồi | |
Châu Phi | ![]() | chính thức |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | đồng chính thức với tiếng Pháp | |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | đồng chính thức với tiếng Tigrinya | |
![]() | đồng chính thức với các tiếng Berber | |
![]() | đồng chính thức với tiếng Somali | |
![]() | đồng chính thức với tiếng Anh | |
![]() | đồng chính thức với tiếng Tây Ban Nha | |
Châu Á | ![]() | chính thức |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | đồng chính thức với tiếng Kurd | |
![]() | đồng chính thức với tiếng Hebrew | |
![]() | khu vực | |
![]() | khu vực/tôn giáo | |
![]() | tùy chọn, cùng với tiếng Tây Ban Nha | |
Châu Âu | ![]() | thiểu số đáng kể |
![]() | thiểu số | |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
Châu Đại Dương | ![]() | thiểu số |
Bắc Mỹ | ![]() | thiểu số đáng kể [12] |
![]() | thiểu số | |
Nam Mỹ | ![]() | thiểu số, di cư từ Liban |
![]() | thiểu số, xem Người Brasil gốc Ả Rập |
Đóng
Các ngôn ngữ Semit khác
Thêm thông tin Tiếng, Nước ...
Tiếng | Nước | Mức độ |
---|---|---|
Tiếng Hebrew | ![]() | chính thức |
Do Thái giáo | Ngôn ngữ hành lễ của đạo Do Thái | |
Tiếng Malta | ![]() | chính thức |
![]() | thiểu số | |
![]() | ||
![]() | ||
![]() |
Đóng
Remove ads
Ngữ hệ Dravida
Thêm thông tin Tiếng, Nước ...
Tiếng | Nước | Mức độ |
---|---|---|
Tiếng Badaga | ![]() | thiểu số |
Tiếng Chenchu | ||
Tiếng Duruwa | ||
Tiếng Gondi | ||
Tiếng Kolami | ||
Tiếng Koraga | ||
Tiếng Koya | ||
Tiếng Kui | ||
Tiếng Kumarbhag Paharia | ||
Tiếng Maria | ||
Tiếng Pardhan | ||
Tiếng Tulu | ||
Tiếng Kodava | ||
Tiếng Ollari | ||
Tiếng Kota | thiểu số, nguy cơ tuyệt chủng | |
Tiếng Nagarchal | ||
Tiếng Toda | ||
Tiếng Brahui | ![]() | thiểu số, nói ở Balochistan |
![]() | thiểu số | |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | thiểu số | |
Tiếng Kurukh | ![]() | |
Tiếng Sauria Paharia | ![]() | thiểu số |
![]() | ||
Tiếng Telugu [8] | ![]() | chính thức Andhra Pradesh |
![]() | thiểu số | |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
Tiếng Tamil [8] | ![]() | chính thức ở Tamil Nadu |
![]() | chính thức | |
![]() | chính thức | |
![]() | thiểu số | |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
Tiếng Malayalam [8] | ![]() | chính thức ở Kerala |
![]() | thiểu số |
Đóng
Ngữ hệ Nhật Bản
Thêm thông tin Tiếng, Nước ...
Tiếng | Nước | Mức độ |
---|---|---|
Tiếng Nhật | ![]() | chính thức |
![]() | chính thức ở Angaur | |
![]() | thiểu số | |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
Nhóm ngôn ngữ Lưu Cầu | ![]() | thiểu số |
![]() |
Đóng
Nhóm ngôn ngữ Apache
Các ngôn ngữ thiểu số thuộc nhóm Apache tại Hoa Kỳ[33]:
- Tiếng Navajo
- Tiếng Apache
- Tiếng Chiricahua
- Tiếng Jicarilla
- Tiếng Lipan Apache
- Tiếng Plains Apache
- Tiếng Mescalero
- Tiếng Western Apache
Ngữ hệ Hán-Tạng (Sino-Tibetan)
Ngữ tộc Tạng-Miến
Thêm thông tin Tiếng, Nước ...
Tiếng | Nước | Mức độ |
---|---|---|
Tiếng Miến Điện (Burmese) [8] | ![]() | chính thức |
![]() | thiểu số, 50 ngàn người | |
![]() | thiểu số | |
![]() | ||
Tiếng Tạng (Tibetan)[34] | ![]() | thiểu số, chính thức ở Khu tự trị Tây Tạng |
![]() | thiểu số, ở Upper Mustang | |
![]() | thiểu số | |
Tiếng Hà Nhì (Hani)[35] |
![]() | thiểu số, ở tỉnh Vân Nam. |
![]() | thiểu số | |
![]() | ||
Tiếng Karen[7] | ![]() | thiểu số, 70 ngàn |
![]() | thiểu số, 11 ngàn | |
![]() | thiểu số, 7 triệu, bang Kayin | |
![]() | thiểu số, 1 triệu | |
Tiếng La Hủ (Lahu)[36] |
![]() | thiểu số, 720 ngàn ở Vân Nam. |
![]() | thiểu số, 150 ngàn | |
![]() | thiểu số, 100 ngàn | |
![]() | thiểu số | |
![]() | ||
![]() | ||
Tiếng Meitei | ![]() | thiểu số được công nhận, 1,25 tr. ở Manipur và lân cận. |
Tiếng Lô Lô (Nuosu, Yi) | ![]() | thiểu số, dùng bởi 7,76 triệu người Lô Lô ở nam Trung Quốc [37] |
![]() | thiểu số |
Đóng
Các tiếng Trung
Tiếng Hoa phổ thông
Thêm thông tin Châu lục, Nước ...
Châu lục | Nước | Mức độ |
---|---|---|
Châu Phi | ![]() | thiểu số |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
Châu Á | ![]() | chính thức |
![]() | chính thức | |
![]() | đồng chính thức cùng tiếng Anh và tiếng Quảng Đông | |
![]() | đồng chính thức cùng tiếng Bồ Đào Nha và tiếng Quảng Đông | |
![]() | đồng chính thức cùng tiếng Tamil, tiếng Anh, và tiếng Mã Lai | |
![]() | thiểu số | |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
Châu Âu | ![]() | thiểu số |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
Bắc Mỹ | ![]() | thiểu số |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | thiểu số [12] | |
Nam Mỹ | ![]() | khu vực |
![]() | thiểu số | |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
Châu Đại Dương | ![]() | thiểu số |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() |
Đóng
Tiếng Quảng Đông
Thêm thông tin Châu lục, Nước ...
Châu lục | Nước | Mức độ |
---|---|---|
Châu Phi | ![]() | thiểu số |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
Châu Á | ![]() | khu vực |
![]() | đồng chính thức cùng tiếng Anh | |
![]() | đồng chính thức cùng tiếng Bồ Đào Nha | |
![]() | thiểu số | |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
Châu Âu | ![]() | thiểu số |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
Bắc Mỹ | ![]() | thiểu số |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
Nam Mỹ | ![]() | khu vực |
![]() | thiểu số | |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
Châu Đại Dương | ![]() | thiểu số |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() |
Đóng
Tiếng Đài Sơn
Tiếng Đài Sơn (Taishanese) là một phương ngữ của Yue Chinese, gần với tiếng Quảng Đông. Được sử dụng ở đông nam Trung Quốc và một số cộng đồng người Hoa ở nước ngoài.
Tiếng Khách Gia (Hakka)
Thêm thông tin Châu lục, Nước ...
Châu lục | Nước | Mức độ |
---|---|---|
Châu Phi | ![]() | thiểu số |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
Châu Á | ![]() | khu vực |
![]() | thiểu số | |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
Châu Âu | ![]() | thiểu số |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
Bắc Mỹ | ![]() | thiểu số |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
Nam Mỹ | ![]() | khu vực |
![]() | thiểu số | |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
Châu Đại Dương | ![]() | thiểu số |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() |
Đóng
Tiếng Mân Nam (Min Nan)
Thêm thông tin Châu, Nước ...
Châu | Nước | Mức độ |
---|---|---|
Châu Phi | ![]() | thiểu số |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
Châu Á | ![]() | khu vực |
![]() | thiểu số, tiếng pha trộn ở Penang | |
![]() | dùng phổ biến, tiếng pha trộn với Mandarin, xem tiếng Phúc Kiến Đài Loan | |
![]() | thiểu số | |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
Châu Âu | ![]() | thiểu số |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
Bắc Mỹ | ![]() | thiểu số |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
Nam Mỹ | ![]() | khu vực |
![]() | thiểu số | |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
Châu Đại Dương | ![]() | thiểu số |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() |
Đóng
Các tiếng Hoa khác
Thêm thông tin Tiếng, Nước ...
Tiếng | Nước | Mức độ |
---|---|---|
Tiếng Huy Châu | ![]() | (Huizhou), khu vực |
Tiếng Tấn | (Jin), khu vực | |
Tiếng Mân | (Min), khu vực | |
Tiếng Hải Nam | (Hainanese), khu vực | |
Tiếng Bình | (Pinghua), khu vực | |
Tiếng Tương | (Xiang), khu vực | |
Tiếng Ngô (Wu) | ![]() | khu vực |
![]() | thiểu số | |
![]() |
Đóng
Ngữ hệ Nam Kavkaz (Kartvelia)
Thêm thông tin Tiếng, Nước ...
Tiếng | Nước | Mức độ |
---|---|---|
Tiếng Gruzia | ![]() | chính thức |
![]() | thiểu số | |
![]() | ||
![]() | ||
Tiếng Mingrelia | ![]() | phổ biến |
![]() | ||
Tiếng Svan | ![]() | thiểu số |
Tiếng Laz | ![]() | phổ biến |
![]() | thiểu số |
Đóng
Ngữ hệ Tungus
Thêm thông tin Tiếng, Nước ...
Tiếng | Nước | Mức độ |
---|---|---|
Tiếng Evenk | ![]() | thiểu số, ở vùng Siberia |
![]() | thiểu số, ở huyện tự trị Evenki Autonomous Banner ở Nội Mông | |
![]() | thiểu số | |
Tiếng Nanai (Hezhen) | ![]() | thiểu số, ở Khabarovsk Krai |
![]() | thiểu số, ở tỉnh Hắc Long Giang |
Đóng
Ngữ hệ Ural
Thêm thông tin Tiếng, Nước ...
Tiếng | Nước | Mức độ |
---|---|---|
Tiếng Estonia | ![]() | chính thức |
![]() | thiểu số | |
![]() | ||
Tiếng Phần Lan | ![]() | đồng chính thức với tiếng Thụy Điển, trừ tại ![]() |
![]() | thiểu số | |
![]() | ||
![]() | ||
Tiếng Hungary | ![]() | chính thức |
![]() | thiểu số | |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
Tiếng Sami | ![]() | thiểu số |
![]() | ||
![]() | ||
![]() |
Đóng
Các ngôn ngữ biệt lập
Thêm thông tin Tiếng, Nước ...
Tiếng | Nước | Mức độ |
---|---|---|
Tiếng Basque | ![]() | đa số ở Bắc Xứ Basque |
![]() | đồng chính thức với tiếng Tây Ban Nha ở ![]() ![]() | |
Tiếng Triều Tiên | ![]() | chính thức |
![]() | ||
![]() | chính thức, đồng chính thức với tiếng Trung ở Khu tự trị người Triều Yanbian tỉnh Cát Lâm | |
![]() | không chính thức - thiểu số [12] | |
![]() | thiểu số | |
![]() | ||
Tiếng Nihali | ![]() | thiểu số, ngôn ngữ có nguy cơ tuyệt chủng |
Đóng
Tham khảo
Liên kết ngoài
Wikiwand - on
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Remove ads
Remove ads