a

From Wiktionary, the free dictionary

Remove ads
Xem thêm: Phụ lục:Biến thể của “a”

Từ nguyên

Dạng gần đúng của chữ Hy Lạp viết hoa Α (a, “alpha”) là nguồn gốc cho cả hai biến thể phổ biến của a Biến đổi của chữ A hoa.

Cách phát âm

Thêm thông tin Hà Nội, Huế ...

Cách phát âm

Cách phát âm

mạo từ bất định
Anh (nam giới)
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)
giới từ, trợ động từ, đại từ nhân xưng
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)
từ viết tắt
Anh (nam giới)
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Cách phát âm

Cách phát âm

Chữ cái

a

  1. Chữ cái đầu tiên của bảng chữ cái tiếng Basaa.

Từ nguyên

mạo từ hạn định
Từ tiếng Latinh illa.
giới từ
Từ tiếng Latinh ad.

Giới từ

a

  1. Đến, tới, về.
  2. Cho đến.
  3. Cho, với.
  4. Theo.
  5. , tại (chỉ vị trí).
  6. Vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian).
  7. Vào, nhắm vào, về phía.

Giới từ

a

  1. Đến, tới, về.
  2. Cho đến.
  3. Cho, với.
  4. Theo.
  5. Vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian).
  6. Vào, nhắm vào, về phía.

Giới từ

a

  1. Mỗi.
    Fem rødspætter a 12 kr.

Danh từ

a gc

  1. (Động vật học; thực vật học) Cánh (chim, sâu bọ; quả, hạt).
  2. Cánh (máy bay, quạt).

Cách phát âm

Mạo từ hạn định

a

  1. Cái, con, người...
  2. Ấy, này (người, cái, con...).

Cách phát âm

Cách viết khác

Từ tương tự

Cách phát âm

Đại từ

a

  1. Đại từ ngôi thứ ba số ít.

Thán từ

a

  1. tiếng đệm trong câu thường câu kết, trong mo cúng.

Danh từ

a

  1. .

Cách phát âm

Cách phát âm

Pháp (Paris)
Canada (Montréal)

Từ nguyên

Từ tiếng Latinh ad.

Liên từ

a

  1. , cùng, với.

Đồng nghĩa

  • i
  • také

Liên từ

a

  1. , cùng, với.

Cách phát âm

Danh từ

a

  1. .

Cách phát âm

Thán từ

a

  1. A!, chà!, chao!, ôi chao!

Cách phát âm

Đại từ

a

  1. Cái gì?

Cách phát âm

Wikiwand - on

Seamless Wikipedia browsing. On steroids.

Remove ads