a
From Wiktionary, the free dictionary
Remove ads
Xem thêm: Phụ lục:Biến thể của “a”
Từ nguyên
Biến đổi của chữ A hoa.
Cách phát âm
Cách phát âm
- IPA: /ˈa/
Cách phát âm
| [ˈeɪ] |
| [ˈeɪ] |
| [ə] |
- IPA: /ə/
| [ə] |
| [ˈeɪ] |
| [ˈeɪ] |
Cách phát âm
- IPA: /ˈaː/
Cách phát âm
- IPA: /a/
Chữ cái
a
- Chữ cái đầu tiên của bảng chữ cái tiếng Basaa.
Từ nguyên
- mạo từ hạn định
- Từ tiếng Latinh illa.
- giới từ
- Từ tiếng Latinh ad.
Giới từ
a
Giới từ
a
Giới từ
a
- Mỗi.
- Fem rødspætter a 12 kr.
Danh từ
a gc
Cách phát âm
Mạo từ hạn định
a
Cách phát âm
- IPA: /ə/
Cách viết khác
- agi
- agini
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Cách phát âm
- IPA: /a/
Đại từ
a
- Đại từ ngôi thứ ba số ít.
Thán từ
a
Danh từ
a
- cô.
Cách phát âm
Cách phát âm
- IPA: /a/
| [ɑ] |
| [ɑ] |
Từ nguyên
Từ tiếng Latinh ad.
Liên từ
a
Đồng nghĩa
- i
- také
- ale
- však
- tak
- tedy
Liên từ
a
Cách phát âm
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [ʔaː˧˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [ʔaː˦˥]
Danh từ
a
- cô.
Cách phát âm
- IPA: /a/
Thán từ
a
Cách phát âm
Đại từ
a
- Cái gì?
Cách phát âm
- IPA: /a/
Wikiwand - on
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Remove ads