La
From Wiktionary, the free dictionary
Remove ads
Cách phát âm
Cách phát âm
- IPA: /ˈlɑː/
| [ˈlɑː] |
Mạo từ
la gc (gđ el, gt lo, gc số nhiều les)
Ghi chú sử dụng
Mạo từ la rút gọn thành l’ đằng trước từ bắt đầu với a hoặc ha: l’asturiana (nữ Asturia), l’habitación (chỗ ở).
Đại từ
la gc
Từ nguyên
- mạo từ, đại từ
- Từ tiếng Latinh illa, từ ille (“ấy, đó, kia”).
- danh từ
- Từ tiếng Latinh labiī, từ labium (“môi”).
Tiếng Chơ Ro
Danh từ
la
- lá.
Tham khảo
- Thomas, David. (1970) Vietnam word list (revised): Chrau Jro. SIL International.
Danh từ
la
- sáp.
Đại từ
la gc đổi cách
- Xem a (nghĩa là “nó, cô ấy, bà ấy, chị ấy...”)
Ghi chú sử dụng
Dạng l- của các đại từ đổi cách ngôi thứ ba được sử dụng khi từ đằng trước kết thúc bằng -r hoặc -s, và dạng này được ghép vào từ đằng trước.
Tiếng Giẻ
Danh từ
la
- lá.
Tham khảo
- Cohen, Patrick D., Thŭng (1972). ʼDŏk tơtayh Jeh, au pơchŏ hŏk chù Jeh: Hŏk tro pơsèm hŏk, lăm-al 1-3 (Ðọc tiếng Jeh, Em học vần tiếng Jeh: Lớp vỡ-lòng, quyển 1-3). SIL International.
Cách phát âm
- IPA: /ˈla/
Cách phát âm
- IPA: /ˈlɒ/
Mạo từ
la
Danh từ
la
- nến.
cmavo
la
- Dùng đằng trước một từ cmene (danh từ riêng).
Động từ
la
Động từ
la
Từ viết tắt
la
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "lauantai" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Cách phát âm
- IPA: /ˈla/
| [ˈla] |
Cách phát âm
- IPA: /ˈla/
Từ nguyên
Từ tiếng Pháp + tiếng Tây Ban Nha + tiếng Ý + tiếng Latinh.
Từ nguyên
Từ tiếng Bantu nguyên thủy. So sánh với tiếng Zulu -dla.
Tiếng Tai Loi
Từ nguyên
- mạo từ, đại từ 1, đại từ 2
- Từ tiếng Tây Ban Nha trung cổ ela, từ tiếng Latinh illa, từ ille (“ấy, đó, kia”).
Tiếng Thổ Gia Bắc
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Số từ
la
- ba.
Từ nguyên
- mạo từ, đại từ
- Từ tiếng Latinh illa, từ ille (“ấy, đó, kia”). [1]
Wikiwand - on
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Remove ads