la

From Wiktionary, the free dictionary

Remove ads

Cách phát âm

Thêm thông tin Hà Nội, Huế ...

Cách phát âm

Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Mạo từ

la gc ( el, gt lo, gc số nhiều les)

  1. Cái, con, người...
  2. Ấy, này (người, cái, con...).

Ghi chú sử dụng

Mạo từ la rút gọn thành l’ đằng trước từ bắt đầu với a hoặc ha: l’asturiana (nữ Asturia), l’habitación (chỗ ở).

Đại từ

la gc

  1. , ấy, ấy, chị ấy...
  2. Cho , cho ấy, cho ấy, cho chị ấy...

Từ nguyên

mạo từ, đại từ
Từ tiếng Latinh illa, từ ille (“ấy, đó, kia”).
danh từ
Từ tiếng Latinh labiī, từ labium (“môi”).

Tiếng Chơ Ro

Danh từ

la

  1. .

Tham khảo

  • Thomas, David. (1970) Vietnam word list (revised): Chrau Jro. SIL International.

Danh từ

la

  1. sáp.

Đại từ

la gc đổi cách

  1. Xem a (nghĩa là “nó, cô ấy, bà ấy, chị ấy...”)

Ghi chú sử dụng

Dạng l- của các đại từ đổi cách ngôi thứ ba được sử dụng khi từ đằng trước kết thúc bằng -r hoặc -s, và dạng này được ghép vào từ đằng trước.

Tiếng Giẻ

Danh từ

la

  1. .

Tham khảo

  • Cohen, Patrick D., Thŭng (1972). ʼDŏk tơtayh Jeh, au pơchŏ hŏk chù Jeh: Hŏk tro pơsèm hŏk, lăm-al 1-3 (Ðọc tiếng Jeh, Em học vần tiếng Jeh: Lớp vỡ-lòng, quyển 1-3). SIL International.

Cách phát âm

Cách phát âm

Mạo từ

la

  1. Cái, con, người...
  2. Ấy, này (người, cái, con...).

Danh từ

la

  1. nến.

cmavo

la

  1. Dùng đằng trước một từ cmene (danh từ riêng).

Động từ

Thêm thông tin Dạng ...

la

  1. Cho phép.

Động từ

Thêm thông tin Dạng ...

la

  1. Cho phép, để.
    La meg få gjera det. — Để tôi làm.

Từ viết tắt

la

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "lauantai" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Cách phát âm

Paris, Pháp (nam giới)

Cách phát âm

Từ nguyên

Từ tiếng Pháp + tiếng Tây Ban Nha + tiếng Ý + tiếng Latinh.

Từ nguyên

Từ tiếng Bantu nguyên thủy. So sánh với tiếng Zulu -dla.

Tiếng Tai Loi

Từ nguyên

mạo từ, đại từ 1, đại từ 2
Từ tiếng Tây Ban Nha trung cổ ela, từ tiếng Latinh illa, từ ille (“ấy, đó, kia”).

Tiếng Thổ Gia Bắc

Từ tương tự

Số từ

la

  1. ba.

Từ nguyên

mạo từ, đại từ
Từ tiếng Latinh illa, từ ille (“ấy, đó, kia”). [1]

Wikiwand - on

Seamless Wikipedia browsing. On steroids.

Remove ads